STEMprep™ Tissue Dissociator – Hệ thống xử lí mô STEMprepTM
STEMprep™ là hệ thống để bàn (benchtop) với thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu xử lý mô khác nhau trong phòng thí nghiệm. Thiết kế đột phá của thiết bị bao gồm các khe giữ mẫu được kiểm soát nhiệt độ độc lập, cho phép điều chỉnh điều kiện tiêu hóa phù hợp với từng mẫu riêng biệt.
Giao diện màn hình cảm ứng thân thiện giúp đơn giản hóa thao tác vận hành.
Hình 1. Tổng quan thiết bị STEMprep™ Tissue Dissociator
Hình 2. Thiết kế nhỏ gọn
STEMprep™ được thiết kế theo hướng mô-đun, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu xử lý mô đa dạng trong nghiên cứu.
Thiết bị chính (Primary Unit) có thể xử lý đồng thời hoặc song song tối đa 4 mẫu. Khi nhu cầu thông lượng tăng cao, hệ thống có thể dễ dàng mở rộng để xử lý 8, 12 hoặc nhiều mẫu hơn nữa bằng cách kết nối thêm các thiết bị phụ (Secondary Units).
Tại sao nên sử dụng STEMprep?
- Tự động và đáng tin cậy: Chuẩn hóa quy trình xử lí mô với hệ thống tự động, mang lại kết quả đồng nhất và có thể tái lặp.
- Hiệu suất cao, tỉ lệ sống lý tưởng: Thu được số lượng lớn tế bào đơn sống với chức năng được bảo toàn – sẵn sàng cho các ứng dụng phân tích tiếp theo.
- Tích hợp hệ thống ủ nhiệt: Kiểm soát nhiệt độ từ 4 đến 37°C ngay trong thiết bị, đảm bảo điều kiện xử lý tối ưu cho nhiều loại mô và mục tiêu nghiên cứu khác nhau.
- Thiết kế dạng mô đun giúp dễ mở rộng quy mô: Lựa chọn giữa hệ thống 4, 8 hoặc 12 mẫu – dễ dàng mở rộng khi nhu cầu tăng cao mà vẫn đảm bảo hiệu quả vận hành.
- Quy trình linh hoạt và có thể tùy chỉnh: Sử dụng các quy trình đã được STEMCELL xác thực hoặc tự thiết lập quy trình phù hợp với từng loại mô và nhu cầu nghiên cứu cụ thể.
>> Để xem quy trình chi tiết, truy cập tài liệu Technical Manual (Document #10000030598v) hoặc Hướng dẫn sử dụng nhanh (Document #27273).
Kết quả xử lí với STEMprepTM
Hiệu suất ổn định – Ti lệ sống tế bào được bảo toàn – Kết quả đáng tin cậy
Chuẩn hóa quy trình ly giải mô trên nhiều loại mô khác nhau bằng cách giảm thiểu sai số từ thao tác thủ công. Khi tích hợp STEMprep™ vào quy trình làm việc, bạn có thể giảm lỗi vận hành, tự động hóa các bước phức tạp và nâng cao độ tái lặp của kết quả.
Chức năng giữ lạnh sau khi hoàn tất quy trình (cold-hold) giúp duy trì nhiệt độ thấp (4°C), tạo sự linh hoạt trong việc lấy mẫu sau xử lý – đặc biệt hỗ trợ các quy trình phân tích nhạy cảm với nhiệt như phân tích RNA.
Hình 3. Hệ thống STEMprep™ Tissue Dissociator mang lại hiệu quả phân tách mô chuột tjw động và đáng tin cậy.
Các loại mô chuột được xử lý bằng hệ thống STEMprep™ kết hợp với bộ kit STEMprep™ Tissue Dissociation nhằm tạo ra hỗn dịch tế bào đơn. Tỉ lệ sống và số lượng tế bào đơn đã được đánh giá trên nhiều loại mô bao gồm: ung thư vú 4T1 (n = 10), ung thư hắc tố B16 (n = 28), não (n = 68), gan (n = 37), phổi (n = 64) và lách (n = 35).
Các khối u rắn được tạo ra thông qua việc tiêm dưới da tế bào ung thư vào vùng hông của chuột. Mẫu u, gan và phổi được xử lý bằng dung dịch ammonium chloride để loại bỏ hồng cầu. Riêng mẫu não được xử lý bằng dung dịch OptiPrep™ 18% (tương đương 10,8% w/v iodixanol) nhằm loại bỏ myelin và mảnh vụn tế bào trước khi phân tích. Sau quá trình xử lý bằng STEMprep™, tỉ lệ sống và số lượng tế bào thu được được đánh giá bằng phương pháp flow cytometry. Dữ liệu được trình bày dưới dạng giá trị trung bình ± độ lệch chuẩn (SD).
Hình 4. Chức năng giữ lạnh (cold-hold) của hệ thống STEMprep™ giúp bảo toàn độ sống của tế bào mô phổi và lách chuột.
Mô phổi và mô lách của chuột được phân tách bằng bộ kit tương ứng: STEMprep™ Mouse Lung Dissociation Kit và STEMprep™ Mouse Spleen Dissociation Kit. Sau khi hoàn tất quy trình tiêu hóa mô, các mẫu được giữ lại ngay trên thiết bị STEMprep™ Tissue Dissociator trong thời gian lên đến 24 giờ ở ba mức nhiệt độ khác nhau: 4°C, 22°C và 37°C. Tỉ lệ sống của các tế bào có nhân thu được từ (A) mô phổi và (B) mô lách được đo lường. Dữ liệu được trình bày dưới dạng giá trị trung bình ± độ lệch chuẩn (n = 3).
Ống mẫu STEMprep™ (STEMprep™ Sample Tubes)

STEMprep™ Sample Tubes được thiết kế chuyên biệt để sử dụng với hệ thống STEMprep™ Tissue Dissociator và các bộ kit xử lí mô tương thích. Những ống mẫu này giúp người dùng giảm biến thiên, tiết kiệm thời gian, và chuẩn hóa quy trình xử lí mô trên nhiều loại mô khác nhau.
Mỗi ống mẫu tích hợp hệ thống rotor và lưỡi cắt bên trong, được kích hoạt bởi thiết bị STEMprep™ nhằm thực hiện quá trình tiêu hóa mô một cách hiệu quả. Thiết kế này đảm bảo tạo ra kết quả ổn định, chất lượng cao, lý tưởng cho các ứng dụng phân tích tiếp theo như phân tích tế bào đơn hoặc các xét nghiệm nền tảng tế bào.
STEMprep™ Sample Tubes được đóng gói sẵn, sử dụng ngay không cần chuẩn bị thêm. Bạn chỉ cần cho mẫu vào ống, đóng nắp chặt, sau đó đặt vào thiết bị để bắt đầu quy trình. Thiết kế dùng một lần giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm chéo, trong khi cấu trúc bền chắc đảm bảo hoạt động ổn định ở tốc độ và số vòng quay tối đa của thiết bị.
Tích Hợp Hoàn Hảo Với EasySep™ và ImmunoCult™
Hệ thống STEMprep™ Tissue Dissociator được thiết kế để tích hợp liền mạch với các công cụ phân tích tiếp theo mà các nhà nghiên cứu thường xuyên sử dụng, đặc biệt trong các ứng dụng như phân tích hệ miễn dịch, xét nghiệm chức năng, và nuôi cấy tế bào.
- Sau quá trình tiêu hóa mô, các tế bào thu được có thể sử dụng ngay lập tức với:
EasySep™ – hệ thống tách tế bào miễn dịch bằng nam châm không cần cột lọc, nhanh chóng và hiệu quả của STEMCELL Technologies. - ImmunoCult™ – bộ môi trường chuyên biệt hỗ trợ kích hoạt, mở rộng và biệt hóa tế bào T một cách hiệu quả.
Sự kết hợp này giúp tạo nên một quy trình nghiên cứu hoàn chỉnh, hiệu quả và tối ưu từ phân tách mô đến phân tích chức năng tế bào.
>> Xem thêm thông tin hiệu suất của hệ thống STEMprep tại: Automate Tissue Processing with STEMprep™ for Versatile Sample Preparation
>> Xem video giới thiệu máy: Elevate Tissue Dissociation with STEMprep™
Cách tiếp cận mô-đun này (xem Bảng 1) giúp người dùng chỉ cần đầu tư theo đúng năng lực cần thiết hiện tại, và có thể mở rộng linh hoạt trong tương lai bằng cách bổ sung thêm thiết bị mà không cần thay thế toàn bộ hệ thống.
Cấu hình hệ thống | Catalog # | Thành phần | Lưu ý |
Hệ thống STEMprep™ Tissue Dissociator – 4 mẫu | 100-2112 |
| Thiết bị chính, có màn hình cảm ứng. Xử lí tối đa 4 mẫu |
Hệ phụ STEMprep™ Tissue Dissociator – 4 mẫu | 100-2113 |
| Đơn vị phụ, xử lý thêm 4 mẫu khi kết nối với thiết bị chính. Không hoạt động độc lập. |
Hệ thống STEMprep™ Tissue Dissociator – 8 mẫu | 100-2114 |
| Thiết bị chính + 01 thiết bị phụ Xử lí tối đa 8 mẫu |
Hệ thống STEMprep™ Tissue Dissociator – 8 mẫu | 100-2115 |
1 x Giá đỡ ống ly tâm 50 mL | Thiết bị chính + 02 thiết bị phụ Xử lí tối đa 12 mẫu |
Lưu ý: Nếu người dùng muốn mở rộng vượt quá 12 mẫu, có thể mua thêm đơn vị mở rộng để tăng thêm 4 mẫu cho mỗi thiết bị phụ.
Thông tin đặt hàng
Thông tin sản phẩm | Mã đặt hàng Catalog# |
Hệ thống | |
STEMprep™ Tissue Dissociator 4-Sample System | 100-2112 |
STEMprep™ Tissue Dissociator 8-Sample System | 100-2114 |
STEMprep™ Tissue Dissociator 12-Sample System | 100-2115 |
STEMprep™ Tissue Dissociator Expansion Unit | 100-2113 |
Bộ kit tương ứng | |
STEMprep™ Mouse Brain Dissociation Kit | 100-2130 |
STEMprep™ Mouse Lung Dissociation Kit | 100-2135 |
STEMprep™ Mouse Liver Dissociation Kit | 100-2136 |
STEMprep™ Mouse Tumor Dissociation Kit | 100-2137 |
STEMprep™ Mouse Spleen Dissociation Kit | 100-2138 |
Vật tư tiêu hao | |
STEMprep™ Sample Tubes | 200-0800 |