Mục lục
Máy đo quang phổ là một thiết bị cơ bản nhưng thiết yếu trong nhiều phòng thí nghiệm, thường được sử dụng để phân tích axit nucleic, định lượng protein và thực hiện các phép đo quang học khác. Tuy nhiên, không phải model nào cũng đáp ứng tốt yêu cầu sử dụng cụ thể trong từng ứng dụng.
Dựa trên nền tảng công nghệ mới và kinh nghiệm thực tiễn, bài viết này tổng hợp ba nguyên tắc lựa chọn máy đo quang phổ giúp các nhà nghiên cứu và nhà đầu tư kỹ thuật đưa ra quyết định chính xác, hiệu quả và phù hợp với mục tiêu sử dụng dài hạn.
Máy đo quang phổ là một công cụ dùng để thực hiện các phân tích định tính và định lượng một cách hiệu quả. Được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, các ngành sản xuất khác nhau như: y học, vật liệu, môi trường, hóa học, sinh học và thực phẩm.
Trong phòng thí nghiệm sinh học, máy đo quang phổ thường được sử dụng để:
Các dòng máy đo quang phổ trên thị trường hiện nay được phát triển từ máy UV-Vis truyền thống có đặc điểm:
Nhìn chung, những máy đo quang phổ truyền thống này thường giới hạn đáng kể trong các ứng dụng phân tích chuyên sâu.
Các model mới của máy đo quang phổ vi thể tích giúp gia tăng hiệu quả mẫu đo với những đặc điểm tối ưu hơn:
Với những cải tiến này, máy đo quang phổ vi thể tích đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các phòng lab hiện đại, nơi yêu cầu vừa chính xác, vừa hiệu quả và tiết kiệm.
Có 3 thủ thuật chính khi khảo sát, lựa chọn mua máy đo quang phổ phù hợp:
Hầu hết các máy đo quang phổ trên thị trường đều có tốc độ đo mẫu cho kết quả từ 8-10 giây, đây là một cải tiến công nghệ so với các dòng máy truyền thống (máy đo quang phổ sử dụng cuvet).
Tuy nhiên, ở dòng máy mới của máy đo quang phổ vi thể tích chỉ mất 3 giây để cho kết quả, gia tăng hiệu quả đo lên đến gấp 2-3 lần so với các dòng máy cũ. Điều này giúp tiết kiệm nhiều thời gian đáng kể trong thực hiện các thí nghiệm, xét nghiệm.
Một số dòng máy đo quang phổ đang lưu hành hiện nay có thể đạt tỷ lệ sai số dưới 1%. Bởi vì đĩa và nắp đo mẫu (sample window) được làm bằng thủy tinh thạch anh (quartz glass) và có lớp phủ nano kỵ nước, giúp cho các mẫu đo tạo thành giọt thông qua sự kết dính và giảm thiểu sự tán xạ ánh sáng.
Có nguồn sáng hỗ trợ quan sát đĩa và nắp đo mẫu (sample window system) và kiểm tra bọt khí trong quá trình đo mẫu. Việc này giúp người sử dụng phát hiện các bọt khí để đảm bảo kết quả đo chính xác và có độ lặp lại cao.
Có hai loại hiệu chuẩn cho máy đo quang phổ là hiệu chuẩn nguồn sáng và hiệu chuẩn độ dài đường truyền sáng. Độ sáng của nguồn sáng sẽ giảm dần theo thời gian sử dụng và phải được hiệu chuẩn trong khoảng từ 1-2 năm một lần. Có thể thực hiện bằng cách tham khảo các thông số do nhà sản xuất cung cấp và tự hiệu chỉnh máy mà không cần thực hiện hiệu chuẩn tại nhà máy sản xuất của hãng.
Vấn đề lớn nhất với các máy đo quang phổ hiện nay là khó hiệu chỉnh độ dài đường truyền sáng. Do các mức độ tập trung mẫu khác nhau, động cơ điện được sử dụng để điều chỉnh độ dài đường truyền sáng, nhưng sự dịch chuyển độ dài đường truyền sáng do máy gây ra cũng ảnh hưởng đến các thông số và các công thức tích hợp sẵn trong máy. Tùy thuộc vào số lượng và tần suất sử dụng mẫu, máy đo quang phổ cần được hiệu chuẩn lại trong khoảng từ 3-6 tháng một lần.
Lựa chọn một máy đo quang phổ có độ dài đường truyền sáng cố định là một cách để giải quyết vấn đề hiệu chuẩn. Người dùng có thể lựa chọn độ dài đường truyền sáng phù hợp tùy vào nồng độ mẫu đo. Nếu nồng độ dsDNA nằm trong khoảng thấp (ví dụ trong khoảng 2-1500 ng/µl, thì độ dài đường dẫn dài hơn (0.5 mm) sẽ được sử dụng. Đối với nồng độ mẫu cao (trong khoảng từ 1000-20000 (ng / µl)).
Ngoài những thủ thuật chính này, các nhà nghiên cứu cũng nên có thêm một số lưu ý khác về việc lựa chọn hãng và nhà cung cấp máy đo quang phổ uy tín, hỗ trợ kịp thời và chuyên môn cao.
Người dùng cũng cân nhắc một số đặc điểm của máy đo quang phổ như: dễ vận hành, khả năng mở rộng ứng dụng và dịch vụ hỗ trợ của nhà cung cấp,... khi quyết định chọn mua máy đo quang phổ. Hầu hết, các máy đo quang phổ hiện nay đều có chức năng xác định nồng độ, định lượng axit nucleic, protein A280, protein assay và đo mật độ quang tế bào OD 600.
Về khả năng mở rộng ứng dụng, các nhà nghiên cứu có thể cài đặt độ hấp thụ, thiết lập công thức, xác định xét nghiệm,… Ngoài ra, các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất cũng phải được cung cấp như:
Sau khi mua thiết bị, người sử dụng thường gặp vấn đề là phải trả thêm phí hiệu chuẩn, vật tư tiêu hao và bảo trì thiết bị. Nhằm giảm thiểu các vấn đề gặp phải trong quá trình sử dụng máy đo quang phổ, hãng Blue-ray Biotech đã phát triển dòng máy đo quang phổ vi thể tích Ez Drop 1000 có khoảng bước sóng đo hoàn toàn đáp ứng tất cả các tiêu chí chọn lựa máy được đề cập ở trên. Với tính năng xác định nồng độ, định lượng nhanh axit nucleic và protein trong 3 giây, máy đo quang phổ Ezdrop đã trở thành một công cụ hỗ trợ hữu ích cho các phòng thí nghiệm. Biogroup Vietnam là đối tác phân phối chiến lược của Blue-ray Biotech. Nếu bạn cần hỗ trợ về máy đo quang phổ, chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc.
Tìm hiểu thêm về máy đo quang phổ Blue-ray Biotech
📩 Liên hệ chuyên gia tư vấn tại Biogroup Vietnam: