Uvitec Alliance Q9 Auto và Q9 Manual – Thiết Bị Chụp Ảnh Hóa Phát Quang & Huỳnh Quang Cao Cấp

new

Đặc điểm của hệ thống chụp ảnh Alliance Q9

Hệ thống Uvitec Alliance Q9 (phiên bản Auto với ống kính tự động) sở hữu thiết kế tủ tối “Q-smart” bằng thép không gỉ chắc chắn, với cảm biến “wave to open” để mở cửa tự động và khay mẫu trượt hoàn toàn giúp thao tác thuận tiện. Cả hai phiên bản Alliance Q9 Advanced (Auto)Alliance Q9 Manual đều thuộc dòng máy chụp ảnh hóa phát quang (chemiluminescence) và huỳnh quang phổ cao cấp nhất của Uvitec, tự hào có thông số quang học và độ nhạy thuộc hàng cao nhất thị trường. Model Q9 Manual tập trung vào hiệu năng cốt lõi với chi phí tối ưu, trong khi model Q9 Auto tích hợp tự động hóa hoàn toàn, phục vụ nhu cầu chuyên nghiệp. Dưới đây là những đặc trưng nổi bật về thiết kế, hiệu năng và công nghệ của dòng Alliance Q9:

  • Hiệu năng quang học hàng đầu: Trang bị camera CCD độ phân giải 9.2 megapixel, độ sâu màu 16-bit (65.535 mức xám) và hệ thống làm lạnh Peltier xuống tới -60°C, Alliance Q9 cho phép ghi nhận tín hiệu cực kỳ yếu với tỷ lệ nhiễu nền rất thấp. Ống kính khẩu độ siêu lớn f/0.80 được thiết kế riêng giúp tăng cường cường độ tín hiệu thu nhận, đạt độ nhạy đủ để phát hiện các dải tín hiệu ở mức femtogram – mức độ nhạy cảm đáng kinh ngạc cho ứng dụng sinh học phân tử. Độ phân giải ảnh có thể nâng cấp lên đến tương đương 18 megapixel, đảm bảo hình ảnh sắc nét, chi tiết cho cả những mẫu phức tạp.
  • Tủ tối thông minh và bền bỉ: Alliance Q9 sở hữu thiết kế tủ tối Q-Smart bằng thép không gỉ sơn epoxy, có độ bền cao và chống chịu hóa chất, phù hợp môi trường phòng thí nghiệm khắc nghiệt. Cấu trúc tủ tối dạng hộp (Box© concept) cho phép dễ dàng hoán đổi các bàn soi sáng (transilluminator) như đèn UV, đèn LED blue, bàn sáng trắng,... tùy theo ứng dụng. Đặc biệt, cửa tủ tích hợp cảm biến không chạm “wave to open”, chỉ cần vẫy tay để mở, giúp thuận tiện khi thao tác và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với bề mặt cửa (giảm nguy cơ nhiễm bẩn). Bên trong tủ rộng rãi với khay mẫu có thể trượt toàn phần ra ngoài, giúp người dùng dễ dàng đặt gel, màng Western blot mà không vướng víu. Khi chụp Western blot, khay mẫu di động có thể tháo rời giúp mang mẫu ra ngoài để thao tác và đặt trở lại vị trí chính xác một cách “painless”, giảm thiểu sai lệch trong quá trình chụp.
  • Tích hợp công nghệ tiên tiến: Alliance Q9 được trang bị nhiều công nghệ độc quyền hỗ trợ tăng cường tín hiệu và tính linh hoạt. Uvipure© cung cấp nguồn UV cường độ cao và đồng đều, tối ưu cho các thuốc nhuộm acid nucleic an toàn (như SYBR Safe, GelGreen, v.v.) cũng như Ethidium Bromide truyền thống. ChromaPure© là hệ thống module LED đa phổ (đỏ, xanh lá, xanh dương, hồng ngoại, UV) cho phép thực hiện chụp ảnh multiplex nhiều kênh màu đồng thời, đưa khả năng phân tích đa mục tiêu lên một tầm cao mới. Ngoài ra, thiết kế quang học sử dụng các đĩa đồng tiêu (Confocal discs) giúp tăng cường thu nhận tín hiệu huỳnh quang và cải thiện tỷ lệ tín hiệu/nền đối với các mẫu có tín hiệu yếu. Bánh xe lọc quang học 7 vị trí tích hợp sẵn cho phép lựa chọn linh hoạt các bộ lọc phát xạ; riêng phiên bản Q9 Auto, bánh lọc này được điều khiển tự động bằng động cơ bước, còn ở Q9 Manual người dùng xoay chuyển thủ công từng vị trí khi cần thay đổi kênh màu. Cả hai model đều hỗ trợ lắp tới 18 bộ lọc khác nhau, sẵn sàng cho hầu hết các loại thuốc nhuộm huỳnh quang phổ biến hiện nay.
  • Tùy chọn tự động hoặc thủ công: Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai phiên bản là mức độ tự động hóa. Alliance Q9 Advanced (Auto) được trang bị hệ thống điều khiển hoàn toàn tự động cho cả camera lẫn ống kính, cho phép lấy nét tự động (auto-focus) và điều chỉnh thu phóng mà không cần bất kỳ thao tác thủ công nào của người dùng. Chỉ với “1-click”, máy sẽ tự động lấy nét, phơi sáng và chụp ảnh mẫu một cách nhanh chóng và chuẩn xác. Ngược lại, phiên bản Q9 Manual sử dụng hệ quang học hiệu chuẩn sẵn từ trước; người dùng không có cơ chế điều khiển lấy nét tự động nhưng hệ thống đã được tối ưu tiêu cự cố định để chụp rõ nét hầu hết các loại mẫu thông thường mà không cần hiệu chỉnh phức tạp. Q9 Manual vẫn hỗ trợ các chế độ phơi sáng tự động để đảm bảo thu được tín hiệu tối ưu cho mỗi ảnh chụp. Cả hai phiên bản đều có khả năng nâng cấp linh hoạt: ví dụ, có thể bổ sung thêm nguồn sáng Epi huỳnh quang, thay đổi camera cao hơn hoặc thậm chí nâng cấp từ bản Manual lên bản Auto thông qua các module “plug-and-play” mà không cần thay máy mới. Tính mở rộng và bảo vệ đầu tư này là một đặc điểm nổi bật của dòng Alliance Q9.

Tiện ích của hệ thống chụp ảnh Alliance Q9

Uvitec Alliance Q9 mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho phòng thí nghiệm, giúp tối ưu hóa hiệu quả làm việc và chất lượng kết quả. Từ sự tiện lợi trong vận hành, hiệu suất thu nhận dữ liệu đến khả năng phân tích chuyên sâu, dưới đây là những tiện ích chính khi sử dụng Alliance Q9 Auto hoặc Manual:

  • Dễ sử dụng với quy trình nhanh gọn: Với phiên bản Q9 Auto, người dùng có thể chụp ảnh chỉ bằng một nút bấm duy nhất – hệ thống sẽ tự động lấy nét và thu nhận hình ảnh tốt nhất cho mẫu mà không cần thao tác thủ công phức tạp. Chế độ auto-exposure (tự động điều chỉnh phơi sáng) trên cả hai phiên bản đảm bảo ảnh chụp luôn ở mức phơi sáng lý tưởng, phơi bày rõ ràng cả tín hiệu mạnh lẫn yếu trong cùng một ảnh mà không mất thời gian thử nhiều thiết lập. Các tính năng tự động hóa thông minh này rút ngắn đáng kể thời gian chụp ảnh thí nghiệm, đồng thời giảm sai sót do thao tác người dùng.
  • Linh hoạt cho nhiều ứng dụng: Alliance Q9 được thiết kế là một hệ thống đa năng phục vụ nhiều nhu cầu nghiên cứu khác nhau. Máy lý tưởng cho Western blot hóa phát quang (ECL) với khả năng phát hiện tín hiệu protein cực nhạy, đồng thời hỗ trợ chụp gel DNA/RNA phát huỳnh quang (nhuộm Ethidium Bromide, SYBR Safe, GelRed, v.v.) và đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch (ứng dụng hiển vi trường sáng). Đặc biệt, hệ thống cho phép thực hiện đa kênh màu (multiplexing): người dùng có thể gắn thêm các module đèn ChromaPure© net-LED để chụp huỳnh quang Epi ở nhiều bước sóng (UV, xanh dương 420/460 nm, xanh lá 520 nm, đỏ 650/690 nm, hồng ngoại gần 740/780 nm) – tối đa 6–7 kênh huỳnh quang đồng thời cho một mẫu thí nghiệm phức tạp. Khả năng này rất hữu ích trong các thí nghiệm nhuộm đa màu, ví dụ phân tích nhiều protein trên cùng một blot hoặc nhiều mục tiêu DNA/RNA trên cùng một gel. Ngoài ra, Alliance Q9 còn chụp được ảnh ánh sáng khả kiến phục vụ phân tích gel nhuộm màu (Coomassie Blue, Silver stain) hoặc màng nhuộm Ponceau, giúp thiết bị bao quát hầu hết kỹ thuật hình ảnh gel và blot trong sinh học phân tử.
  • Phần mềm mạnh mẽ, hỗ trợ phân tích toàn diện: Mỗi hệ thống Alliance Q9 đi kèm phần mềm NINE-Alliance với license không giới hạn số người dùng – nghĩa là mọi thành viên trong nhóm nghiên cứu đều có thể cài đặt và sử dụng phần mềm mà không tốn thêm chi phí bản quyền. Giao diện phần mềm trực quan với các menu, nút lệnh dễ hiểu, cho phép cả người mới sử dụng cũng nhanh chóng làm quen. Phần mềm tích hợp đầy đủ chức năng “all-in-one” từ điều khiển chụp ảnh đến chỉnh sửa và phân tích dữ liệu ngay sau khi thu nhận. Nhiều chế độ chụp được hỗ trợ, bao gồm chụp tự động hoàn toàn, chụp thủ công tùy chỉnh, chụp nối tiếp nhiều khung hình (serial acquisition) và chế độ xem trước Live-3D độc đáo giúp người dùng căn chỉnh mẫu và dự đoán kết quả trước khi chụp chính thức. Về phân tích, phần mềm cung cấp công cụ định lượng băng tín hiệu (tính toán cường độ, khối lượng phân tử từ thang chuẩn), đếm và phân tích khuẩn lạc, cũng như các tiện ích xử lý ảnh nâng cao (chú thích, cắt ảnh, xoay, trừ phông nền, hiệu chỉnh độ sáng tương phản, thậm chí xuất ảnh dạng 3D giả lập). Phần mềm cũng đáp ứng các tiêu chuẩn GLP trong phòng thí nghiệm và có tùy chọn module phù hợp 21 CFR Part 11 (quy định FDA về quản lý dữ liệu điện tử), thích hợp cho các phòng lab thuộc lĩnh vực được quản lý nghiêm ngặt như chẩn đoán phân tử hoặc sản xuất dược phẩm.
  • An toàn cho người dùng, vận hành tin cậy: Alliance Q9 được thiết kế chú trọng đến yếu tố an toàn và sự tiện nghi trong sử dụng. Hệ thống có công tắc an toàn UV và hẹn giờ tự động tắt nguồn UV, bảo vệ người vận hành khỏi phơi nhiễm tia UV quá mức. Cơ chế mở cửa cảm biến không chạm ngoài việc tiện lợi còn giúp giảm nguy cơ nhiễm bẩn mẫu và bảo vệ người dùng khi trong tủ tối có tia UV hoặc ánh sáng mạnh. Thân máy thép không gỉ chắc chắn, sơn phủ epoxy chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ thiết bị lâu dài và hiệu suất ổn định. Máy vận hành êm ái, hệ thống làm mát và quạt thông gió được thiết kế tối ưu nhằm duy trì nhiệt độ và loại bỏ hơi độc (như bromua ethidium) một cách an toàn. Tất cả những tiện ích này giúp Alliance Q9 trở thành công cụ đáng tin cậy cho các phòng thí nghiệm bận rộn, yêu cầu cao về chất lượng và an toàn.

Cấu hình kỹ thuật của hệ thống chụp ảnh Alliance Q9

Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của Uvitec Alliance Q9, bao gồm cả phiên bản Advanced (Auto)Manual, giúp làm rõ khả năng của từng hệ thống:

  • Camera và cảm biến: Camera CCD 9.2 megapixel (tương đương 9.3 MP hiệu dụng), cảm biến thế hệ mới cho hình ảnh độ phân giải cao (có thể nâng cấp xuất ảnh lên 18 MP). Cảm biến 16-bit cung cấp dải động rộng OD 4.8 (tỷ lệ tín hiệu mạnh:yếu xuất sắc) và 65.535 mức xám, cho phép phân biệt rõ các mức tín hiệu khác nhau trên ảnh. Hệ thống làm mát Peltier xuống -60°C (tương đương ~ -80°C so với môi trường) giúp giảm nhiễu nhiệt đến mức tối thiểu, tăng tỷ lệ signal/noise để phát hiện tín hiệu yếu nhất.
  • Ống kính: Ống kính quang học chuyên dụng với khẩu độ f/0.80 (rất lớn so với các hệ thống thông thường), tiêu cự khoảng 25 mm, được chế tạo tùy chỉnh cho Alliance Q9. Khẩu độ siêu lớn giúp thu sáng tối đa, phối hợp với cảm biến nhạy để đạt được hiệu suất quang học cao. Phiên bản Q9 Auto trang bị cơ cấu lấy nét tự động và điều chỉnh zoom điều khiển bằng máy tính hoàn toàn, đảm bảo ảnh luôn nét ở mọi khoảng cách mẫu. Phiên bản Q9 Manual sử dụng hệ ống kính cố định đã hiệu chuẩn sẵn tiêu cự tối ưu cho khoảng cách từ khay mẫu đến camera, giúp việc lấy nét trở nên đơn giản, nhanh chóng mà không cần can thiệp điều chỉnh nhiều. Cả hai ống kính đều có cơ chế căn nét tiền hiệu chỉnh (pre-calibrated) từ nhà sản xuất, giúp người dùng yên tâm về độ chính xác khi chụp.
  • Hệ thống lọc và phổ quang: Alliance Q9 tích hợp sẵn bánh xe lọc 7 vị trí để chọn các kính lọc phát xạ phù hợp với thuốc nhuộm huỳnh quang sử dụng. Ở phiên bản Auto, bánh xe này được gắn động cơ xoay tự động theo lập trình phần mềm; còn ở bản Manual, người dùng có thể xoay chuyển thủ công đến kính lọc mong muốn (thiết kế bán tự động đơn giản). Danh mục kính lọc rất đa dạng, với tối đa 18 kính lọc có thể lắp – bao phủ từ phổ UV, dải xanh dương, xanh lá, đến đỏ và hồng ngoại gần, đáp ứng hầu hết fluorophore trong sinh học phân tử. Về nguồn sáng, tủ tối Q9 cho phép hoán đổi “plug-and-play” các bàn soi (transilluminator) sử dụng ánh sáng truyền qua: gồm bàn UV (đa phần dùng bước sóng 302 nm hoặc 365 nm để kích thích gel DNA với EtBr), bàn LED Blue (~470 nm) cho các thuốc nhuộm DNA an toàn (SYBR Safe, GelGreen…), hoặc bảng sáng trắng để chụp gel nhuộm màu và đếm khuẩn lạc. Đồng thời, hệ thống có sẵn đèn Epi trắng gắn trên trần tủ để chiếu sáng từ trên cho chụp mẫu màu. Người dùng có thể mở rộng thêm các module đèn Epi-LED ChromaPure© với các bước sóng khác nhau (UV 365 nm, xanh dương 420 nm/460 nm, xanh lá 520 nm, đỏ 650 nm/690 nm, hồng ngoại 740 nm/780 nm), cho phép cấu hình tới 8 kênh chiếu sáng Epi (UV/VIS/IR) khác nhau để thực hiện multiplexing huỳnh quang nhiều màu. Hệ thống cũng tích hợp cảm biến an toàn UV: đèn UV sẽ tự động tắt khi cửa mở và có hẹn giờ tắt sau thời gian nhất định, đảm bảo an toàn.
  • Trường nhìn và kích thước mẫu: Alliance Q9 có vùng chụp ảnh rộng với trường nhìn tối đa khoảng 24 cm x 20 cm, đủ lớn để chụp cùng lúc nhiều mẫu hoặc các gel kích thước lớn (ví dụ gel điện di 96 giếng hoặc nhiều blot song song). Khoảng cách từ khay mẫu tới camera được thiết kế tối ưu (cực ngắn) nhằm tăng cường cường độ tín hiệu thu được và hạn chế ảnh hưởng của môi trường bên ngoài. Tủ tối cao 845 mm, rộng 470 mm, sâu 515 mm – đủ không gian cho hầu hết các loại mẫu và phụ kiện nhưng vẫn gọn gàng trên sàn phòng thí nghiệm. Trọng lượng máy ~72 kg (không gồm bàn soi) và ~77 kg khi lắp bàn soi UV, thể hiện sự chắc chắn và ổn định, giảm thiểu rung động khi chụp ảnh dài hạn.
  • Phần mềm và tính năng phân tích: Phần mềm Nine-Alliance (v18.x) đi kèm máy tương thích Windows, với giao diện người dùng thân thiện. Phần mềm cho phép điều khiển hoàn toàn mọi chức năng của máy: từ bật/tắt nguồn sáng, chọn kính lọc, điều chỉnh thời gian phơi sáng, đến chụp ảnh theo các chế độ tự động hoặc thủ công tùy ý. Nhiều protocol mặc định được cài sẵn để người dùng chọn nhanh theo ứng dụng (ví dụ: chụp Western ECL, chụp gel DNA EtBr, chụp huỳnh quang đa kênh IRDye v.v...), và người dùng cũng có thể tự tạo protocol tùy chỉnh phù hợp nhu cầu riêng. Các chế độ chụp ảnh đa dạng như đã đề cập: tự động hoàn toàn, thủ công (tùy chỉnh mọi thông số), serial (chuỗi thời gian hoặc quét nhiều lần để tích lũy tín hiệu), và chế độ Live xem trước 3D thời gian thực giúp canh chỉnh mẫu tối ưu. Sau khi chụp, phần mềm tích hợp công cụ phân tích định lượng: đo cường độ tín hiệu của băng DNA/Protein, tính toán khối lượng phân tử dựa trên thang chuẩn, đếm khuẩn lạc trên đĩa, đo khoảng cách di chuyển, v.v.. Công cụ xử lý ảnh cho phép chỉnh sáng, tương phản, trừ nền, hiệu chỉnh méo ảnh, thêm chú thích, ghép ảnh màu (từ nhiều kênh huỳnh quang) và xuất báo cáo. Phần mềm cũng hỗ trợ xuất dữ liệu dưới nhiều định dạng (bao gồm cả định dạng TIFF 16-bit để phân tích bằng phần mềm khác nếu cần). Tính năng bảo mật được chú trọng với tùy chọn nâng cấp 21 CFR Part 11 để quản lý tài khoản người dùng, chữ ký điện tử và nhật ký audit trail – phù hợp cho các phòng lab GLP/GMP trong lĩnh vực chẩn đoán hoặc sản xuất.
  • Các thông số khác & dịch vụ: Alliance Q9 sử dụng nguồn điện AC thông thường và kết nối với máy tính qua cổng USB hoặc Ethernet. Máy vận hành trong điều kiện phòng lab tiêu chuẩn (nhiệt độ môi trường ~18–25°C để đảm bảo hiệu suất làm mát tối ưu). Hãng Uvitec cung cấp bảo hành 3 năm cho toàn bộ hệ thống (bao gồm cả camera và nguồn sáng) cũng như hỗ trợ kỹ thuật, nâng cấp phần mềm miễn phí trọn đời sản phẩm. Với thiết kế module hóa, việc bảo trì, thay thế linh kiện (như nâng cấp camera, thêm module đèn) cũng được thực hiện dễ dàng, giảm thiểu thời gian gián đoạn thí nghiệm nếu cần bảo dưỡng.

Lý do nên chọn Alliance Q9

Uvitec Alliance Q9 Auto và Manual nổi bật trong phân khúc hệ thống chụp ảnh gel và blot cao cấp, mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh mà ít thiết bị nào có được. Dưới đây là những lý do thuyết phục để các phòng thí nghiệm sinh học, nghiên cứu hoặc chẩn đoán phân tử lựa chọn Alliance Q9 làm công cụ đồng hành:

  • Hiệu suất vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc: Alliance Q9 được thiết kế hướng tới độ nhạy và chất lượng ảnh cao nhất. Với camera 9.2 MP siêu nhạy, ống kính f/0.80 sáng gấp nhiều lần ống kính thường, và cảm biến làm mát -60°C, Q9 cho phép phát hiện những tín hiệu mà nhiều hệ thống khác có thể bỏ lỡ. Thực tế, Uvitec tự tin tuyên bố Q9-series sở hữu thông số quang học và độ nhạy cao nhất trên thị trường hiện nay trong dòng máy ảnh gel/blot. Điều này đồng nghĩa với việc phòng lab của bạn có thể đạt được kết quả rõ ràng, tin cậy ngay cả với mẫu khó hoặc tín hiệu yếu, vượt lên trên giới hạn của các thiết bị thông thường.
  • Tùy chọn cấu hình linh hoạt, phù hợp ngân sách: Không phải phòng thí nghiệm nào cũng có nhu cầu và ngân sách giống nhau. Hiểu được điều đó, Uvitec mang đến hai lựa chọn: Q9 Manual cho những ai cần một hệ thống hiệu năng cao với chi phí hợp lý, và Q9 Auto cho những lab đòi hỏi tự động hóa hoàn toàn để tối ưu hiệu suất và tốc độ làm việc. Quan trọng hơn, cấu hình của Alliance Q9 có thể mở rộng và nâng cấp dễ dàng: bạn có thể bắt đầu với bản Manual và bổ sung thêm tính năng (nguồn sáng, filter, thậm chí nâng cấp lên auto-focus) khi nhu cầu tăng lên, thay vì phải mua một hệ thống hoàn toàn mới. Đây là lợi thế kinh tế lâu dài, bảo vệ đầu tư của người dùng.
  • Đa dụng – một hệ thống cho nhiều công việc: Alliance Q9 tích hợp nhiều chức năng trong một thiết bị, giúp tiết kiệm không gian và chi phí so với việc phải trang bị nhiều máy cho các mục đích khác nhau. Từ chụp Western blot phát quang, gel huỳnh quang DNA/RNA, đến chụp gel protein nhuộm màu và thậm chí đếm khuẩn lạc, một máy Q9 đảm nhiệm tất cả. Khả năng multiplex nhiều kênh màu đồng thời càng làm tăng giá trị của hệ thống trong các nghiên cứu phức tạp. So với các sản phẩm cùng phân khúc vốn có thể bị giới hạn ở một vài ứng dụng nhất định hoặc phải mua thêm phụ kiện đắt tiền, Alliance Q9 tỏ ra linh hoạt vượt trội.
  • Tự động hóa thông minh, cải thiện hiệu quả làm việc: Trong môi trường phòng thí nghiệm bận rộn, tính tự động và dễ dùng là chìa khóa. Phiên bản Q9 Auto ghi điểm nhờ loại bỏ hầu hết thao tác thủ công – không còn phải lo căn nét hay chỉnh phơi sáng thủ công, nhờ đó tiết kiệm thời gian và công sức cho người vận hành. Ngay cả phiên bản Manual cũng được tối ưu để vận hành trơn tru với các thiết lập tiền hiệu chỉnh và hướng dẫn trực quan từ phần mềm. Kết quả là, Alliance Q9 giúp giảm thiểu sai số do con người và tăng tính tái lập của thí nghiệm, một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu khoa học.
  • Hỗ trợ kỹ thuật và uy tín thương hiệu: Uvitec là hãng chuyên biệt về giải pháp hình ảnh phòng thí nghiệm với nhiều năm kinh nghiệm, được tin cậy tại châu Âu và trên thế giới. Các hệ thống của Uvitec, bao gồm Alliance Q9, được đánh giá cao về độ bền và chất lượng chế tạo. Chế độ hỗ trợ sau bán hàng chu đáo (bảo hành 3 năm, cập nhật phần mềm miễn phí) giúp người dùng yên tâm trong quá trình sử dụng thiết bị. Khi lựa chọn Alliance Q9, khách hàng không chỉ nhận được một sản phẩm, mà còn có sự đồng hành của đội ngũ Uvitec và các đại diện phân phối am hiểu kỹ thuật, sẵn sàng tư vấn ứng dụng và giải quyết sự cố khi cần.

Tóm lại, Uvitec Alliance Q9 Auto & Manual là giải pháp chụp ảnh gel, Western blot và huỳnh quang toàn diện, kết hợp giữa công nghệ tiên tiếnsự linh hoạt trong đầu tư. Sản phẩm này đáp ứng xuất sắc nhu cầu của các phòng thí nghiệm sinh học phân tử, từ nghiên cứu học thuật đến ứng dụng lâm sàng, giúp nâng cao hiệu quả làm việc và độ tin cậy của kết quả thí nghiệm. Với những đặc điểm, tiện íchcấu hình nổi trội như trên, Alliance Q9 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu để hỗ trợ các nhà khoa học trong công tác nghiên cứu và chẩn đoán hiện đại.

Thông số kỹ thuật
Đang cập nhật

Thông tin đặt hàng

+84

Hỗ trợ khách hàng

Tìm hiểu thêm

Các sản phẩm liên quan