Máy Real-time PCR TurboQ

Thương hiệu:
Trạng thái: New
Hỗ trợ khách hàng

Hotline

Gửi tin nhắn qua zalo

Đặc điểm và lợi ích

TurboQ – Real-time PCR cho Multiplex & PCR định kỳ trong phòng lab

TurboQ là hệ thống Real-time PCR 4 kênh quang học, lý tưởng cho các ứng dụng multiplex và các thí nghiệm PCR thường quy, giúp tối ưu tốc độ, độ ổn định và tính lặp lại của kết quả trong nghiên cứu sinh học phân tử, chẩn đoán nghiên cứu, kiểm soát chất lượng quy trình…

Điểm nổi bật của máy real-time PCR TurboQ

  • 4 kênh quang học: phát hiện đồng thời tối đa 4 mục tiêu trong một giếng – phù hợp phân tích multiplex.
  • Hệ thống ghi nhận CCD toàn bản đồ giếng: quét toàn bộ plate trong một lần để loại bỏ sai khác do thời điểm đọc khác nhau giữa các giếng.
  • Độ chính xác nhiệt độ khối ±0,25 °C: đảm bảo điều kiện phản ứng ổn định, giảm sai số.
  • Khay plate nạp/xuất động cơ: thao tác “nhấn-đẩy” đơn giản, sẵn sàng tích hợp tự động hóa trong tương lai.
  • Phần mềm phân tích “all-in-one”: tích hợp Absolute Quantitation, Relative Quantitation, Allelic Discrimination, Melting Curve, không cần mua module bổ sung.

Ứng dụng tiêu biểu của máy real-time PCR TurboQ

  • Định lượng gen (Absolute/Relative qPCR), phân tích biểu hiện gen.
  • Phát hiện đích đa mồi (multiplex) trên cùng mẫu: tác nhân gây bệnh, SNP/allelic discrimination, kiểm soát nội bộ.
  • Thẩm định primer/probe, kiểm tra đặc hiệu bằng melting curve.
  • Ứng dụng kiểm soát chất lượng trong quy trình R&D, sản xuất sinh học phân tử tại Việt Nam (QC nguồn mẫu, lot-to-lot, v.v.).

Thông số kỹ thuật chính của máy real-time PCR TurboQ

Khối mẫu

  • Định dạng: 96-well cố định, tương thích ống/strip 0,2 mL và plate non-skirted, semi-skirted, full-skirted
  • Thể tích mẫu: 10–100 µL
  • Nạp plate: khay cơ giới (motorized)

Nhiệt khối

  • Dải nhiệt: 25–99 °C; tốc độ ramp đỉnh: 2,5 °C/s
  • Độ chính xác: ±0,25 °C (35–95 °C) – đo tại mốc 3 phút sau khi chạy
  • Độ đồng nhất: ±0,5 °C (sau 30 giây)
  • Gradient: 60–99 °C; độ chênh tối đa: 25 °C
  • Nắp gia nhiệt: 105 °C

Quang học

  • Nguồn kích thích: đèn tungsten-halogen
  • Thu nhận: camera CCD
  • Kênh phát hiện (4 kênh):
    • Ch1: FAM, SYBR Green
    • Ch2: HEX, VIC, TET
    • Ch3: ROX, Texas Red
    • Ch4: Cy5

Môi trường vận hành

  • Nhiệt độ: 15–30 °C; Độ ẩm: ≤85% RH; Lưu trữ: −10 đến 60 °C

Tổng quan hệ thống

  • Kích thước (H×W×D): 567 × 354 × 455 mm; Khối lượng: 35 kg
  • Nguồn điện: 110/230 V, 50/60 Hz, 1500 W; HĐH: Windows 7 trở lên

Lý do các phòng lab chọn TurboQ

  1. Multiplex thật sự: 4 kênh quang giúp giảm số phản ứng và chi phí/run.
  2. Tín hiệu nhất quán: CCD chụp toàn plate một thời điểm – dữ liệu “đồng bộ khung thời gian”.
  3. Độ ổn định nhiệt cao: ±0,25 °C giảm biến thiên Cq do nhiệt.
  4. Phần mềm đầy đủ bản quyền kèm theo: không phát sinh chi phí module phân tích.
  5. Sẵn sàng tự động hóa: khay cơ giới cho workflow có robot/plate handler.

Cấu hình & vật tư tương thích

  • 96-well 0,2 mL (non/semi/full-skirted), ống/strip 0,2 mL; thể tích 10–100 µL.
  • Thuốc thử SYBR Green/FAM-probe và các fluorophores phổ biến tương ứng từng kênh (FAM/SYBR, HEX/VIC/TET, ROX/Texas Red, Cy5). (Lưu ý: chọn dye phù hợp kênh phát hiện ở trên).

Gợi ý ứng dụng máy real-time PCR TurboQ theo ngành

  • Y-sinh & Cell/Gene: theo dõi biểu hiện gen, kiểm tra tạp nhiễm vector, chuẩn hóa copy number trong QC.
  • Vi sinh – an toàn thực phẩm: multiplex tác nhân gây bệnh, nội kiểm/ngoại kiểm trong một phản ứng.
  • Nghiên cứu học thuật/viện – trường: từ thí nghiệm cơ bản đến đề tài nâng cao cần gradient & melting.

Dịch vụ Biogroup Vietnam

  • Tư vấn cấu hình & hóa chất đồng bộ, đề xuất dye/primer-probe theo mục tiêu.
  • Demo/Training on-site cho nhóm nghiên cứu, chuyển giao template phân tích.
  • Bảo trì – hiệu chuẩn định kỳ, IQ/OQ theo tiêu chuẩn phòng lab chuyên nghiệp.
  • Hỗ trợ tích hợp tự động hóa (nhờ khay plate cơ giới) cho workflow có robot.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

TurboQ có hỗ trợ multiplex 4 đích trong một giếng?
Có. Hệ quang 4 kênh và CCD ghi hình toàn plate hỗ trợ multiplex tới 4 dye theo bảng kênh ở trên.

Có cần mua thêm module phần mềm để phân tích không?
Không. Phần mềm đã tích hợp đầy đủ Absolute/Relative Quantitation, Allelic Discrimination, Melting Curve.

Độ chính xác và đồng nhất nhiệt của TurboQ là bao nhiêu?
±0,25 °C (độ chính xác) và ±0,5 °C (đồng nhất).

Thông số kỹ thuật

Trạng thái

New

Block mẫu 96 vị trí cố định, tương thích với ống PCR 0,2 ml, strips hoặc đĩa 96 giếng semi-skirted
Thể tích mẫu 10 - 100 µl
Khay nạp mẫu Khay nạp mẫu có động cơ
Nhiệt độ block
Dải nhiệt độ 25 - 99°C
Tốc độ tăng nhiệt 2,5°C/ giây
Độ chính xác nhiệt độ ± 0,25°C (35°C – 95°C) của điểm cài đặt / nhiệt độ hiển thị. Đo tại 3 phút sau khi bắt đầu
Nhiệt độ đồng nhất ± 0,5 °C (30 giây sau khi bắt đầu)
Chức năng gradient nhiệt độ
Dải Gradient nhiệt độ 60 – 99°C
Sự chênh lệch gradient nhiệt độ Tối đa 25°C
Nhiệt độ nắp 105°C
Bộ phận quang học
Nguồn kích thích Đèn Tungsten-halogen
Module phát hiện camera CCD
Kênh màu 4 kênh (Ch1
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động 15 – 30 °C
Độ ẩm hoạt động RH
Nhiệt độ lưu trữ; -10 - 60 °C
Tổng quan
Hệ điều hành PC Windows 7 trở lên
Kích thước (H x W x D) 567 mm x 354 mm x 455 mm
Khối lượng 35 kg
Nguồn điện 110/230 V, 50/60 Hz, 1500W
Cầu chì 1 x cầu chì, 10A cho nguồn điện 110VAC / 5A cho nguồn điện 220VAC
Hỗ trợ khách hàng

Hotline

Gửi tin nhắn qua zalo