Những dòng máy ly tâm nào được đề xuất ứng dụng trong ngân hàng máu?
Dựa trên tài liệu Hettich – Products for Blood Banks, các dòng máy ly tâm Hettich được khuyến nghị ứng dụng trong ngân hàng máu như sau:
Mục lục
ToggleROTO SILENTA 630 RS – “Trái tim” của ngân hàng máu
Dung tích: 12 túi máu 750 ml hoặc 6 túi máu 1 L/lần chạy.
Hiệu suất: tốc độ 50–6.000 rpm, RCF tối đa 6.520.
Đặc điểm nổi bật:
- Có lựa chọn rotor 4 hoặc 6 vị trí.
- Hệ thống làm lạnh mạnh, điều khiển nhiệt độ từ -20 đến +40 °C.
- Tích hợp tới 89 chương trình nhớ, 9 mức tăng tốc và 19 mức hãm.
- Thiết kế cho kết quả lắng tối ưu, đặc biệt trong phân tách các chế phẩm máu (PC, PRP).
Ứng dụng: trung tâm truyền máu, ngân hàng máu, bệnh viện, phòng lab dược phẩm, môi trường và nuôi cấy tế bào
Roto Silenta 630 RS (Máy ly tâm sàn dung tích rất lớn)
Roto Silenta 630 RS là máy ly tâm sàn công suất cao, lý tưởng cho ngân hàng máu và xử lý mẫu thể tích lớn. Máy có thể quay đồng thời tới 12 lít mẫu (tương đương 12 túi máu) nhờ động cơ mạnh mẽ và rotor chứa được nhiều túi/bình mẫu. Đặc biệt, Roto Silenta 630 RS được thiết kế chú trọng tính an toàn và vệ sinh: buồng ly tâm bằng thép không gỉ y tế, không cần nắp chắn gió rotor giúp dễ dàng làm sạch, giảm bảo trì và đảm bảo môi trường mẫu vô trùng. Dòng máy này đạt chứng nhận AABB cho lĩnh vực truyền máu, nghĩa là đã được Hiệp hội Ngân hàng máu Hoa Kỳ thẩm định tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về thiết bị và kiểm soát quy trình. Ngoài ra, máy vận hành êm ái (độ ồn chỉ tương đương cuộc trò chuyện thông thường) và có thiết kế nắp thấp giúp người dùng dễ thao tác lấy/đặt mẫu một cách công thái học. Với bảo hành 5 năm và hàng loạt phụ kiện chuyên dụng cho túi máu, ống máu, chai 2 lít…, Roto Silenta 630 RS là “trái tim” của các phòng xét nghiệm máu cần xử lý số lượng mẫu lớn một cách nhanh chóng và an toàn.
ROTIXA 500 RS – Công suất cao, tiết kiệm diện tích
Dung tích: 4 túi máu 450–1.000 ml.
Hiệu suất: tốc độ 50–11.500 rpm, RCF tối đa 18.038.
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế gọn, bền bỉ, tuổi thọ dài.
- Giữ túi máu thẳng đứng khi quay → tăng chất lượng tách các thành phần máu.
- Là thiết bị y tế đạt chuẩn Châu Âu (93/42/EC).
- 89 chương trình nhớ, 19 mức tăng/giảm tốc.
Ứng dụng: ngân hàng máu vừa và nhỏ, bệnh viện, phòng xét nghiệm huyết học, thú y, môi trường, công nghiệp sữa & hoá chất.
Rotixa 500 RS (Máy ly tâm sàn dung tích lớn linh hoạt)
Rotixa 500 RS là máy ly tâm sàn đa năng, phục vụ xử lý máu và mẫu số lượng lớn nhưng trong một thiết kế nhỏ gọn hơn. Máy có sức chứa tối đa 4 túi máu loại 1.000 mL hoặc 192 ống máu mỗi lần chạy, đáp ứng nhu cầu của các phòng lab xử lý mẫu lớn. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ ổn định của Rotixa 500 RS giúp bảo vệ mẫu nhạy cảm, duy trì nhiệt độ đồng nhất trong suốt quá trình ly tâm. Với một rotor đa năng duy nhất, Rotixa 500 RS có thể quay được nhiều loại vật phẩm: từ ống máu, ống nuôi cấy tế bào, túi máu (đến 4 túi 450–1000 mL), đĩa vi thể (microplate) cho đến chai dung tích lớn. Máy vận hành rất êm và an toàn, được trang bị nắp tự động khóa và buồng kim loại chắc chắn. Cũng như các máy Hettich khác, Rotixa 500 RS có bảo hành 5 năm và đạt đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các phòng xét nghiệm huyết học và truyền máu cần máy ly tâm đa dụng, hiệu suất cao nhưng vẫn gọn gàng, tiết kiệm không gian.
ROTANTA 460 RC / 460 RF – Đa năng, tiết kiệm không gian
Dung tích: 4 × 1.000 ml hoặc 4 × 450 ml túi máu.
Hiệu suất: tốc độ 50–15.000 rpm, RCF tối đa 24.400.
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế đặt sàn hoặc để dưới bàn, giải phóng diện tích bàn thí nghiệm.
- Tích hợp làm lạnh từ -20 °C đến +40 °C.
- Có tới 98 chương trình nhớ, 28 mức tăng/giảm tốc.
Ứng dụng: phù hợp cho ngân hàng máu nhỏ, bệnh viện, phòng lab huyết học, thú y, dược phẩm, pháp y
Rotanta 460 R/460 (Máy ly tâm để bàn hiệu năng cao đa năng)
Rotanta 460/460 R là dòng máy ly tâm để bàn hiệu năng cao, có tùy chọn làm lạnh (phiên bản 460 R), đáp ứng hầu hết mọi ứng dụng ly tâm trong phòng thí nghiệm. Máy có sức chứa tối đa 4.000 mL mẫu mỗi lượt (4 × 1.000 mL), cho phép quay đồng thời lượng mẫu lớn mà vẫn đảm bảo tốc độ và lực ly tâm cao. Rotanta 460 nổi bật ở tính linh hoạt: người dùng có thể ly tâm được hầu hết loại ống và đĩa – từ lên đến 196 ống máu trong một lần chạy, ống tế bào 15 mL, 50 mL, cho tới đĩa vi thể và thậm chí cả túi máu 450 mL (tối đa 4 túi) với các rotor và phụ kiện thích hợp. Phiên bản làm lạnh Rotanta 460 R có dải nhiệt từ -20°C đến +40°C, giúp xử lý mẫu nhạy cảm nhiệt độ (như enzyme, huyết tương) một cách an toàn. Máy hỗ trợ rotor tốc độ cao cho microplate, đạt lực ly tâm tối đa ~6.446 ×g để tách nhanh vi thể và hạt mịn. Thiết kế máy thân thiện với người dùng: nắp mở nhẹ nhàng, bảng điều khiển phía trước dễ thao tác, nắp khóa an toàn tự động và thân vỏ hoàn toàn bằng kim loại chắc chắn. Cùng với độ ồn thấp, bảo hành 5 năm và đầy đủ chứng nhận an toàn, Rotanta 460/460 R là giải pháp toàn diện cho các phòng lab đa lĩnh vực – từ hóa sinh lâm sàng, sinh học phân tử đến phòng thí nghiệm công nghiệp, nơi cần một máy ly tâm để bàn đa năng, công suất lớn, vận hành tin cậy.
ROTOLAVIT II – Máy rửa tế bào tự động
Chức năng: rửa tế bào trong các xét nghiệm huyết thanh học (cross-matching, tìm & định danh kháng thể, test TB).
Dung tích: 12 hoặc 24 ống (5 ml).
Hiệu suất: 3.500 rpm, RCF 1.438.
Đặc điểm nổi bật:
- Màn hình cảm ứng, vận hành trực quan.
- 24 chương trình nhớ, có sẵn 7 chương trình preset.
- Thiết bị IVD đạt chuẩn 98/79/EC.
Ứng dụng: trung tâm truyền máu, bệnh viện, phòng xét nghiệm huyết học & lâm sàng
Rotolavit II (Máy ly tâm rửa tế bào tự động)
Rotolavit II là hệ thống máy ly tâm rửa tế bào tự động (cell washer) thế hệ mới, cung cấp giải pháp thân thiện và hiệu quả cho các xét nghiệm huyết thanh học trong truyền máu. Máy được phát triển chuyên biệt để rửa hồng cầu phục vụ phản ứng hòa hợp chéo (cross-matching), các xét nghiệm kháng globulin (Coombs trực tiếp và gián tiếp) cũng như sàng lọc và định danh kháng thể trong miễn dịch huyết học. Rotolavit II có thiết kế nhỏ gọn nhưng tích hợp màn hình cảm ứng hiện đại, cho phép người dùng lập trình tới 24 chương trình tùy biến, mỗi chương trình gồm tối đa 20 bước liên tục – giúp thực hiện các quy trình rửa tế bào phức tạp chỉ với một nút bấm, giảm sai sót thao tác và tăng tính lặp lại của kết quả. Người dùng có thể tùy chỉnh dễ dàng các tham số: thể tích dung dịch muối, tốc độ khuấy đảo, tốc độ đổ bỏ dịch, tốc độ ly tâm, sau đó lưu lại làm protocol chuẩn cho những lần chạy sau. Máy hỗ trợ cả rotor 12 ống và 24 ống (loại ống Coombs 5 mL), với tốc độ quay 3.500 vòng/phút (RCF ~1.438 ×g) tối ưu theo tiêu chuẩn rửa hồng cầu. Rotolavit II sử dụng vật tư tiêu hao tiêu chuẩn với chi phí thấp, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành mỗi test. Thiết bị này cũng đã đăng ký tiêu chuẩn IVD theo Quy định (EU) 2017/746, đảm bảo phù hợp cho các ứng dụng xét nghiệm chẩn đoán in-vitro trong bệnh viện và trung tâm truyền máu. Với Rotolavit II, các công việc rửa tế bào thủ công tốn thời gian trước đây nay trở nên nhanh chóng, đồng bộ và chính xác, rất cần thiết cho các phòng xét nghiệm miễn dịch truyền máu tại bệnh viện, trung tâm huyết học nơi khối lượng xét nghiệm nhóm máu, phản ứng chéo hằng ngày rất lớn.
Hệ thống tài liệu & theo dõi – HettInfo II
- Tích hợp cho ROTO SILENTA 630 RS và ROTIXA 500 RS.
- Chức năng: ghi lại toàn bộ dữ liệu vận hành (tốc độ, thời gian, nhiệt độ, ID túi máu, người vận hành).
- Xuất file CSV qua LAN/USB → giúp truy xuất minh bạch & đáp ứng yêu cầu GMP/GLP
Kết luận & Gợi ý cho khách hàng
- Với ngân hàng máu quy mô lớn, Hettich đề xuất ROTO SILENTA 630 RS nhờ khả năng xử lý đồng thời nhiều túi máu dung tích lớn.
- Với ngân hàng máu quy mô trung bình – nhỏ hoặc bệnh viện, lựa chọn phù hợp là ROTIXA 500 RS hoặc ROTANTA 460 RC/RF.
- ROTOLAVIT II là giải pháp bổ trợ quan trọng cho công tác rửa hồng cầu trong xét nghiệm truyền máu.
- Tích hợp thêm HettInfo II sẽ giúp Biogroup đáp ứng các yêu cầu kiểm soát chất lượng, minh bạch và tuân thủ GMP trong hoạt động ngân hàng máu.
Danh mục
- Quy Trình/ Hướng Dẫn Sử Dụng (40)
- Giải Pháp Thiết Bị & Phòng Lab (31)
- Kiến Thức Cơ Bản (24)
- Hướng Dẫn Quản Lý Thiết Bị (15)
- Dịch Vụ Kỹ Thuật Thiết Bị (11)
- Chính Sách Khách Hàng (4)
- Khác (3)
- Cung Ứng Sản Phẩm (2)