Bình Trữ Lạnh Phôi, Tinh Trùng MVE XC Series
Dòng bình MVE XC Series chuyên dùng trữ lạnh phôi, tinh trùng và noãn, có công suất lưu trữ từ 700-5000 cọng trữ phôi/ noãn (straw) và từ 210-1000 ống vial trữ lạnh (tinh trùng). Được sản xuất đạt chất lượng và sự xuất sắc ở đẳng cấp thế giới và bình được bảo hành chân không 5 năm dẫn đầu trong ngành, những bình lưu trữ mẫu bền, nhẹ này có thể tin cậy để hoạt động trong những môi trường đòi hỏi khắt khe nhất. Trong hơn 50 năm qua, các thiết kế sản phẩm của MVE Biological Solution (trước đây là Chart MVE) đã được cải thiện dựa trên ý kiến phản hồi của người sử dụng và phát triển thành một sản phẩm được lựa chọn hàng đầu.
Hiện tại, bình MVE XC 47/11-10 đang được sử dụng phổ biến tại các trung tâm IVF, phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, sinh học phân tử.
Các đặc điểm chính của bình trữ mẫu MVE XC series:
- Được thiết kế để lưu trữ lượng lớn mẫu.
- Tiêu thụ nitơ lỏng thấp.
- Gọn nhẹ, tiện lợi.
- Tính năng “khái niệm uốn cong” (bend concept).
- Tính năng Don’t Break™ & Semen Safe™
- Rất bền.
- Bảo hành 2 năm phụ kiện của bình lưu trữ mẫu.
- Bảo hành 5 năm phần chân không của bình lưu trữ mẫu.
- Tuân theo chuẩn MDD 93/42 / EEC, chỉ thị về thiết bị y tế của Liên minh Châu Âu.
Tính năng bị móp méo nhưng không vỡ (Bend Don’t Break™) của bình trữ mẫu MVE XC series (Bằng sáng chế đang chờ xử lý)
Dòng bình lưu trữ mẫu MVE XC có đặc điểm một dạng đỉnh đầu mới biến dạng để hấp thụ lực G làm tổn hại đến vùng cổ bình. Điều này làm tăng độ bền của bình MVE XC và sẽ làm cho bình mạnh mẽ hơn để GIẢM THIỂU thiệt hại do vận chuyển và vận chuyển sai cách. Với tính năng “khái niệm uốn cong” (bend concept) cho phép bình bị “móp” bên ngoài do bị ngã hoặc rơi trong quá trình vận chuyển, nhưng vỏ bình sẽ đàn hồi và ít có khả năng bị gãy hơn, giảm thiểu khả năng bình lưu trữ bị hỏng.
Tính năng SEMEN SAFE™ giúp tăng độ bền của bình trữ mẫu MVE XC series
Với sự thử nghiệm rộng rãi, bình MVE XC lưu trữ mẫu mới sẽ có cổ bình bằng composite chắc chắn hơn 20% so với thiết kế cũ. Tính năng này sẽ cho phép cổ bình ít bị ảnh hưởng bởi lực G do vận hành và vận chuyển sai nhằm tăng độ bền của bình MVE XC. Khi kết hợp với tính năng BEND DON’T BREAK™, sẽ giảm thiểu thất thoát tinh dịch khi xảy ra thiệt hại do việc vận chuyển sai cách hoặc gặp sự cố. Tính năng SEMEN SAFE™ giúp tăng độ bền của bình MVE XC lưu trữ mẫu.
Thông số kỹ thuật của bình trữ lạnh phôi, tinh trùng MVE XC series:
|
XC 20 Signature |
XC 34/18 |
XC 47/11-6SQ |
XC 47/11-6 |
XC 47/11-10 |
Khả năng trữ mẫu tối đa |
|||||
Số canister |
6 |
6 |
6 |
6 |
10 |
Số cọng trữ phôi (1/2cc straw, 10/cane) |
660 |
2.100 |
- |
3.900 |
3.500 |
Số cọng trữ phôi (1/2cc straw, 1 tầng) |
879 |
3,300 |
- |
6200 |
5.000 |
Số cọng trữ phôi (1/2cc straw, 2 tầng) |
1.680 |
- |
- |
- |
- |
Số ống vial 1,2 & 2 ml (5/cane) |
210 |
630 |
- |
1.320 |
1.050 |
Số rack (chứa 25 ống vial) |
- |
- |
750 |
- |
- |
Khả chứa nitơ lỏng & nitơ bay hơi |
|||||
Thể tích chứa nitơ lỏng (ước tính, L) |
20,5 |
34,8 |
47,4 |
47,4 |
47,4 |
Tốc độ bay hơi nitơ (L/ngày)* |
0,09 |
0,18 |
0,39 |
0,39 |
0,39 |
Thời gian trữ (ngày)** |
|
|
|
|
76 |
Kích thước bình trữ mẫu sinh học (phôi, tinh trùng, …) |
|||||
Đường kính cổ bình (mm) |
55,4 |
89 |
127 |
127 |
127 |
Chiều cao của bình (mm) |
660 |
675 |
673 |
673 |
673 |
Đường kính ngoài của bình (mm) |
368 |
464 |
508 |
508 |
508 |
Chiều cao canister (mm) |
279/127 |
279 |
279 |
279 |
279 |
Đường kính canister (mm) |
41,9 |
71 |
- |
102 |
71 |
Trọng lượng bình rỗng (Kg) |
10 |
15,4 |
19 |
19 |
19 |
Trọng lượng bình đầy (Kg) |
26,5 |
43,5 |
54,6 |
54,6 |
54,6 |
*Tốc độ bay hơi tĩnh và thời gian giữ tĩnh là trên danh nghĩa. Tỷ lệ thực tế và thời gian lưu giữ sẽ bị ảnh hưởng bởi thực tế sử dụng bình, điều kiện không khí và dung sai sản xuất. |
|||||
**Thời lượng làm việc là một tham chiếu tùy ý, để ước tính hiệu suất của bình chứa trong điều kiện hoạt động bình thường trong lưu trữ chất lỏng. Thời gian làm việc thực tế có thể thay đổi do điều kiện không khí hiện tại, lịch sử sử dụng bình chứa, dung sai chế tạo và cách sử dụng bình. |
Các phụ kiện có thể dùng chung với bình MVE XC 47/11-10 (chọn thêm):
- Bình MVE Lab 30.
- Dụng cụ phân phối nitơ lỏng của bình MVE Lab 30 (Manual Discharge Device).
Thông tin đặt hàng
Tìm hiểu thêm