Máy Đo Quang Phổ Vi Thể Tích/ Dùng Cuvette

Sinh Học Phân Tử

Máy Đo Quang Phổ Vi Thể Tích/ Dùng Cuvette

Hãng sản xuất: Blue-Ray Biotech

Tình trạng: New

Xuất xứ: Đài Loan


Máy đo quang phổ EzDrop 1000C cung cấp hai chế độ đo mẫu vi thể tích và cuvettes.

Đặc tính kỹ thuật máy EzDrop 1000C:

  • Máy đo cung cấp hai chế độ cho phép đo mẫu vi thể tích và cuvettes, cùng với màn hình cảm ứng dễ sử dụng. Những tính năng này cộng lại để đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau trong định lượng axit nucleic và protein.
  • EzDrop 1000C có thể sử dụng độc lập hoặc kết nối với PC để tăng tính linh hoạt trong quá trình xử lý dữ liệu mẫu.
  • Các ứng dụng định lượng mẫu gồm: Phân tích axit nucleic và protein; Đo OD600; Phân tích microarray và protein được đánh dấu; Động học; Quét toàn bộ phổ.
  • Màn hình cảm ứng 7 inch rất dễ sử dụng và cho phép phân tích các mẫu khác nhau chỉ bằng một nút chạm.
  • Phát hiện toàn phổ động 190-1000 nm.
  • Chế độ microvolume: chỉ cần 1ul mẫu. Lớp phủ Nano chống thấm nước trên cửa sổ mẫu đảm bảo việc tạo thành cột mẫu, cho kết quả chính xác cao.
  • Chế độ Cuvette: EZDrop 1000C có chế độ kiểm soát nhiệt độ 37 - 45°C và các chức năng khuấy để đáp ứng các ứng dụng chuyên biệt.
Chế độ đo mẫu micro-volume
Thời gian đo: < 3 giây.
Thể tích mẫu: tối thiểu 1 µL
Chiều dài đường dẫn (pathlenght): 0,5 mm / 0,05 mm
Nguồn sáng: Đèn Pulsed Xenon flash.
Loại Detetor: 2048 element CMOS.
Khoảng bước sóng đo mẫu: từ 190-1000 nm.
Băng thông (Bandwidth): 1,3nm.
Độ chính xác bước sóng: 1nm
Độ phân giải phổ: 1,5nm (FWHM tại Hg 253,7nm).
Độ chính xác hấp thụ (thô): 0,0015 A (0,5 mm).
Độ chính xác hấp thụ: Raw: 0,0015 A (0,5 mm); 0,03 A (tương đương 1 cm).
Độ chính xác hấp thụ: 1,5% tại 1A ở 300nm.
Phạm vi hấp thụ (tương đương 1 cm): 0 (0,04) - 400 A.
Phạm vi phát hiện: dsDNA: 2 - 20.000 ng / ng/µL; BSA: 0,06 - 600 mg / mL.
Chế độ đo mẫu bằng cuvette:
Chiều dài đường dẫn (pathlenght): 10; 5; 2; 1; 0,5; 0,2; 0,125; 0,1 mm.
Phạm vi hấp thụ (tương đương 1 cm): 0,002 - 1,5 A.
Phạm vi phát hiện: dsDNA: 0,3 - 75 ng/µL; BSA: 0,003 - 2,25 mg/mL.
Chức năng khuấy: 8 tốc độ (từ 150 - 850 rpm)
Bộ ủ cuvette: 37 - 45℃ ±0.5℃ (Quartz Cuvette).
Phần mềm:
Hệ điều hành Linux based OS tùy chỉnh.
Phần mềm PC điều hành: Windows® 7 và 10, 64 bit.
Thông số kỹ thuật chung:
Hiển thị: màn hình LCD màu 7" với bảng điều khiển cảm ứng điện dung.
Cổng dữ liệu: USB-A port x1 (Data output); USB-B port x1 (PC connection).
Kích thước (W x D x H): 206 x 333 x 166 mm.
Trọng lượng máy: 3,3 kg.
Lưu trữ: Bộ nhớ flash 32 GB.
Nguồn điện: AC 100-240 V, 50/60 Hz; Output: DC 24 V, 2.08 A.
Đạt chứng nhận: CE, UKCA.
Thời gian bảo hành: 24 tháng.

Thông tin đặt hàng

+84

Không nhập số 0 đầu tiên