Máy PCR Gradient 3 Block TurboCycler 3
Máy PCR Gradient 3 Block TurboCycler 3
Hỗ trợ khách hàng
Máy PCR gradient 3 block công suất cao
TurboCycler 3 nổi bật là máy PCR gradient hiệu suất cao, linh hoạt, và có khả năng chạy ba giao thức PCR riêng biệt cùng lúc trong khi xử lý 3 x 48 mẫu. Tối ưu hóa gradient nhiệt nhanh chóng và kiểm soát tốc độ gia nhiệt nâng cao được thiết kế hoàn hảo để đáp ứng các yêu cầu xét nghiệm cụ thể. Những tính năng này kết hợp với nhau để tăng năng suất và hiệu quả của bạn.
Tính năng và lợi ích của máy PCR gradient 3 block TurboCycler 3
Tính linh hoạt của ba block
Ba giao thức PCR riêng biệt có thể được chạy cùng lúc, hoàn hảo cho môi trường nhiều người sử dụng và các thử nghiệm đa dạng với lượng mẫu thấp.
Hiệu suất thông lượng cao
Tối đa hóa công suất với tối đa 3 x 48 x 0,1/0,2 ml mẫu.
Tối ưu hóa gradient nhiệt nhanh chóng
Điều kiện PCR trên ba block độc lập có thể được điều chỉnh dễ dàng và nằm trong khoảng từ 30 đến 100°C với khoảng nhiệt độ tối đa là 30°C.
Kiểm soát tốc độ gia nhiệt nâng cao
Tốc độ gia nhiệt có thể được điều chỉnh từ 0,1 đến 5,0 °C/giây để phù hợp với các thử nghiệm khác nhau bao gồm các thử nghiệm liên quan đến CRISPR.
Vận hành trực quan
Lập trình dễ dàng trên màn hình cảm ứng màu lớn 10,1” với giao diện thân thiện với người dùng.
Hoạt động liên tục
Mỗi mô-đun block có thể được hiệu chỉnh độc lập để đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn trong quá trình bảo trì.
Thông số kỹ thuật của máy PCR gradient 3 block TurboCycler 3
Block Mẫu |
|
3 x Giếng 48, Block gradient |
Tương thích với ống PCR 0,2 ml hoặc 0,1 ml, đĩa PCR 48 giếng, không viền và bán viền |
Nhiệt Độ Block |
|
Phạm vi nhiệt độ |
4.0 - 100 °C |
Tốc độ gia nhiệt tối đa/ Tốc độ làm lạnh tối đa |
5.0 °C/giây / 3.0 °C/giây |
Độ chính xác nhiệt độ |
+/- 0.3 °C |
Nhiệt độ đồng nhất |
+/- 0.4 °C |
Điều chỉnh tốc độ gia nhiệt |
Có, 0.1 - 5.0 °C/giây |
Nhiệt Độ Gradient |
|
Hướng biến thiên (gradient) |
Theo chiều dọc của block |
Dãy biến thiên (gradient) |
30 - 100 °C |
Dãy cách biệt nhiệt độ gradient |
Tối đa khoảng 30 °C |
Nắp Nhiệt |
|
Phạm vi cài đặt nhiệt độ |
35 - 120 °C hoặc chế độ tắt |
Độ chính xác nhiệt độ |
+/- 1.0 °C |
Phần Mềm |
|
Tính di động giao thức |
Lưu và chuyển sang TurboCycler khác qua USB |
Số chương trình được lưu trữ |
> 4000 bộ |
Số folder có thể lưu trữ |
100 bộ |
Folder password |
Có |
Report mỗi lần chạy |
Có, định dạng HTML và chuyển qua USB |
Nhiệt độ thời gian thực. Xuất dữ liệu |
Có, định dạng CSV và chuyển qua USB |
Công cụ |
Tính toán nhiệt độ Tm, Trình chuyển đổi số copy, Trình wizard chuẩn bị master mix |
Thông số chung |
|
Hiển thị |
Màn hình LCD màu 10,1” với bảng điều khiển cảm ứng điện dung |
Cổng dữ liệu |
1 cổng USB Type-A |
Tự động khởi động lại sau khi mất điện |
Có |
Kích thước (H x W x D) |
236 mm x 356 mm x 362 mm |
Trọng lượng |
13 kg |
Nguồn điện |
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 1000 W |
Chứng nhận |
CE |
Thông tin đặt hàng
Tìm hiểu thêm