Bình Cấp Nitơ Lỏng CryoCenter

Trạng thái: New
Hỗ trợ khách hàng

Hotline

Gửi tin nhắn qua zalo

Tổng quan

Bình cấp nitơ lỏng CryoCenter (Bình kim loại rỗng chứa nitơ lỏng), là bình cấp pha lỏng đông lạnh có hiệu suất cao mới nhất, chủ yếu được sử dụng để lưu trữ nitơ lỏng trong các phòng thí nghiệm trung tâm.

Đặc tính của bình cấp nitơ lỏng CryoCenter:

  • Bình hoạt động bằng cách cho một lượng nhỏ nito lỏng hóa hơi để tạo ra áp suất trong bình, áp suất sinh ra bên trong bình sẽ tác động lên thiết bị chiết rót, nhờ đó nito lỏng được chuyển tới các bình chứa khác.
  • Sử dụng hệ bánh xe bằng thép không gỉ đảm bảo thiết bị có thể được sử dụng ngay cả ở môi trường khắc nghiệt trong thời gian dài. So sánh với các bình cấp mà các lớp cách nhiệt được hàn với nhau, thiết bị này có thể giảm thiểu đáng kể thất thoát bay hơi nito lỏng.
  • Các bình dòng CryoCenter bao gồm van tăng áp suất, van nhỏ giọt, van xả và áp kế.
  • Dòng bình CryoCenter 200 trở lên được trang bị đĩa an toàn áp suất và ống xả để ngăn bình bị quá áp.
  • Được trang bị 4 bánh xe chắc chắn để dễ dàng sử dụng và di chuyển đến các khu vực khác nhau.
  • Chủ yếu áp dụng cho các phòng thí nghiệm, doanh nghiệp hóa chất có nhu cầu lưu trữ và cung cấp nitơ lỏng tự động.

Hệ thống dự phòng

Dòng CryoCenter là một dòng bình đáng tin cậy để lưu trữ và vận chuyển nitơ lỏng. Thiết kế chuyên nghiệp của nó làm giảm mức tiêu thụ bay hơi nitơ lỏng và đảm bảo an toàn cho người dùng. Một số phụ kiện kèm thêm tùy chọn là van điện từ, màn hình nhiệt độ bên trong và chỉ báo mức nitơ lỏng để nhận ra việc cung cấp nitơ lỏng tự động.

bình cấp nitơ lỏng CryoCenter

Thông số kỹ thuật bình cấp nitơ lỏng CryoCenter:

Model CryoCenter 30 CryoCenter 50 CryoCenter 100/100E CryoCenter 200/200E/200S CryoCenter 240E/240S CryoCenter 300/300E/300S CryoCenter 500/500E/500S
Hiệu suất
Dung tích chứa Nito (L) 30 50 100 200 240 300 500
Tỷ lệ bay hơi tĩnh Nito mỗi ngày (L/ngày) 2.5 2 1.3 0.6 1.2 1.1 1.1
Thể tích cấp (L/min) 3 3 4 ≥10 8 8 10
Kích thước
Tổng chiều cao của bình (mm) 879 991 1185 1280 1350 1459 1576
Đường kính ngoài của bình (mm) 454 506 606 656 758 857 1008
Trọng lượng bình rỗng (KG) 32 54 75 96 148 202 255
Điều kiện sử dụng
Áp suất sử dụng tiêu chuẩn  (mpa) 0.05 0.05 0.05 0.05 0.05 0.05 0.05
Áp suất sử dụng cao nhất (mpa) 0.09 0.09 0.09 0.09 0.09 0.09 0.09
Áp suất mở van sơ cấp (mpa) 0.099 0.099 0.099 0.099 0.099 0.099 0.099
Áp suất mở van thứ cấp (mpa) 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15
Phạm vi đo áp suất (mpa) 0~0.25 0~0.25 0~0.25 0~0.25 0~0.25 0~0.25 0~0.25

 

Thông số kỹ thuật

Trạng thái

New

    Hỗ trợ khách hàng

    Hotline

    Gửi tin nhắn qua zalo