Hệ Thống AXP® II Xử Lý Máu Cuống Rốn Tự Động
AXP® II là hệ thống xử lý máu cuống rốn tự động & khép kín, tối ưu thu hồi tế bào đơn nhân (MNC) >97%, rút ngắn thời gian xử lý xuống ~30 phút và có thể chạy tối đa 6 mẫu song song. Công nghệ cảm biến quang kiểm soát chính xác quá trình phân tách RBC–buffy coat–plasma, kèm lấy mẫu in-line vô trùng, giảm sai số thao tác và rủi ro nhiễm chéo. Phần mềm XpressTRAK® ghi nhận và truy xuất dữ liệu, hỗ trợ tuân thủ cGMP/cGTP. Thiết bị nhỏ gọn, tự cấp nguồn bằng pin sạc Ni-MH, đi kèm bộ kit xử lý dùng một lần để chuẩn hóa quy trình và thể tích đông lạnh cuối.
Lợi ích chính: chất lượng ổn định, tăng tính tái lập, tối ưu chi phí vận hành, sẵn sàng audit. Biogroup Vietnam cung cấp giải pháp end-to-end: tư vấn, lắp đặt, đào tạo vận hành, IQ/OQ/PQ và dịch vụ kỹ thuật sau bán.
Hỗ trợ khách hàng
Hotline
Gửi tin nhắn qua zalo
Tổng quan
Hệ thống AXP® II – Giải pháp xử lý máu cuống rốn tự động, khép kín cho ngân hàng tế bào gốc
Tối ưu thu hồi tế bào đơn nhân (MNC) >97%*, giảm thể tích nhanh trong ~30 phút, theo dõi dữ liệu chính xác – tất cả trong một hệ thống tự động, an toàn.
Tóm tắt giá trị của hệ thống AXP® II
- Tự động & khép kín: hạn chế ô nhiễm chéo, thao tác “hands-free”.
- Tách lớp chính xác bằng cảm biến quang: đảm bảo phân tách hồng cầu, buffy coat và huyết tương chuẩn xác.
- Thu hồi MNC nhất quán, >97%* và giảm thể tích theo cấu hình người dùng trong ~30 phút.
- Dòng việc tinh gọn: xử lý đồng thời tối đa 6 mẫu, lấy mẫu in-line vô trùng.
- Quản trị dữ liệu & truy xuất: phần mềm XpressTRAK® hỗ trợ tuân thủ cGMP/cGTP.
- Chủ động nguồn điện: thiết bị tự cấp nguồn bằng pin sạc Ni-MH.
*Nguồn: New York Blood Center, MNC recovery 97.9% ±4.9%.
AXP® II giải quyết điều gì cho ngân hàng máu cuống rốn?
Trong quy trình xử lý đơn vị máu cuống rốn, việc giảm thể tích nhanh nhưng vẫn bảo toàn tối đa MNC là yếu tố quyết định chất lượng lưu trữ/ghép sau này. AXP® II chuẩn hóa các bước ly tâm – phân tầng – thu hoạch thành quy trình tự động, khép kín, từ đó:
- Giảm sai số thao tác giữa kỹ thuật viên.
- Tăng tính tái lập kết quả giữa các lô mẫu.
- Chuẩn hóa thể tích đông lạnh cuối → dễ thiết lập quy trình cấp đông tiêu chuẩn.
Nguyên lý thao tác: máu cuống rốn từ túi thu thập chuẩn được chuyển sang bộ kit xử lý, đặt vào thiết bị AXP® II để ly tâm. Sau ly tâm, máu phân thành RBC – buffy coat – plasma và được thu hoạch vào các túi riêng.
Tính năng nổi bật của hệ thống AXP® II
- Hands-free & an toàn sinh học: hệ khép kín, lấy mẫu vô trùng in-line.
- Độ chính xác cao: cảm biến quang điều khiển lưu lượng cho phân tách chính xác.
- Tốc độ & công suất: giảm thể tích về thể tích cuối do người dùng định nghĩa ~30 phút, xử lý đồng thời 6 mẫu.
- Dữ liệu & tuân thủ: XpressTRAK® cung cấp theo dõi nhanh – chính xác, hỗ trợ cGMP/cGTP.
- Giải pháp trọn hệ: thiết bị AXP® II, đế sạc/docking station, bộ kit xử lý, phần mềm – đồng bộ từ một nhà sản xuất.
Thông số kỹ thuật chính của hệ thống AXP® II
Thiết bị AXP® II
- Kích thước D: 9.8 cm, C: 20.5 cm; khối lượng ~1.0 kg (kèm nắp bù trọng).
- Nguồn DC 3.6 V, pin Ni-MH sạc lại; RCF danh định 80–1400; nhiệt độ vận hành 4–25°C.
Docking Station
- Kích thước R: 30.7 cm × S: 18.2 cm × C: 8.38 cm; ~1.2 kg.
- 100–240 VAC, 50/60 Hz, tiêu thụ ~20 VA; nhiệt độ vận hành 10–30°C.
Bộ túi xử lý (Processing Bag Set)
- Dung tích túi đông 27 mL; tổng nạp <205 mL; tối đa RBC 70 mL.
- Tiệt trùng bằng chiếu xạ, dùng 1 lần, điều kiện lưu trữ 4–30°C.
Phụ kiện/consumables & part numbers: bộ kit xử lý (8-5101), bộ QC (8-5110), docking station (80055),… (danh mục chi tiết theo bảng PN).
Quy trình ứng dụng điển hình của hệ thống AXP® II
- Chuyển túi máu cuống rốn → bộ kit xử lý AXP® II.
- Ly tâm – phân tầng thành RBC / buffy coat / plasma.
- Thu hoạch tự động vào các túi riêng; giảm thể tích về mức cấu hình.
- Dán nhãn – ghi nhận dữ liệu qua XpressTRAK® và mã vạch để truy xuất sau này.
Lợi ích cho phòng thí nghiệm & ngân hàng tế bào
- Chất lượng ổn định: hiệu suất MNC nhất quán giúp nâng chất lượng đơn vị lưu trữ.
- Hiệu suất vận hành: chạy 6 mẫu song song, giảm nhu cầu nhân lực giờ cao điểm.
- Tuân thủ – truy xuất: dữ liệu tập trung, hỗ trợ chuẩn cGMP/cGTP và audit.
- Tổng chi phí sở hữu tối ưu: quy trình chuẩn hóa, giảm sai lỗi & hư hao tiêu hao phẩm.
FAQ nhanh
AXP® II có dùng được khi mất điện?
Thiết bị tự cấp nguồn bằng pin sạc Ni-MH, vận hành qua đế sạc khi cần.
Có thể tùy chỉnh thể tích cuối để đông lạnh không?
Có. Hệ thống giảm thể tích về thể tích cuối do người dùng định nghĩa.
Mức thu hồi MNC thực tế?
Tài liệu công bố >97% MNC, tham chiếu New York Blood Center: 97.9% ±4.9%.
Công suất xử lý song song?
Lên tới 6 mẫu/chu kỳ.
Tại sao chọn Biogroup Vietnam?
- Đối tác phân phối & dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu cho các giải pháp tế bào & ngân hàng mẫu.
- Tư vấn end-to-end: từ chuẩn hóa SOP, IQ/OQ/PQ, đào tạo vận hành đến bảo trì sau bán.
- Hỗ trợ cài đặt XpressTRAK®, tích hợp quy trình theo chuẩn GMP phòng lab Việt Nam.
Lưu ý trích dẫn
Một số thông tin kỹ thuật, tính năng và thông số trong bài được trích từ tài liệu chính hãng ThermoGenesis (brochure & datasheet AXP® II).
Các tính năng/số liệu có thể thay đổi theo phiên bản; vui lòng xác nhận cấu hình khi đặt hàng.
Thông số kỹ thuật
Trạng thái | New |
---|---|
Xuất xứ | United States |
Hỗ trợ khách hàng
Hotline
Gửi tin nhắn qua zalo