Tủ ấm CO₂ NuAire In-VitroCell® NU-5731 (Có Kiểm Soát O2)
NuAire In-VitroCell® NU-5731 là tủ ấm CO₂ direct heat 160 L tích hợp điều khiển O₂ 0,5–21% cho nghiên cứu hypoxia. Hệ HEPA tuần hoàn duy trì môi trường tương đương ISO Class 5; cảm biến NDIR CO₂ và Zirconia O₂ cho độ chính xác, phục hồi nhanh sau khi mở cửa. NuTouch™ cho phép cài đặt, ghi log, cảnh báo từ xa; cổng USB/RS-485/4–20 mA hỗ trợ giám sát. Tùy chọn Gas-Tight Sectioned Inner Doors và nội thất đồng CuVerro® giảm nhiễm, dễ vệ sinh. Tiệt trùng kép 145 °C/95 °C giúp vận hành an toàn, ổn định theo chuẩn GMP.
Hỗ trợ khách hàng
Hotline
Gửi tin nhắn qua zalo
Đặc điểm và lợi ích
Tủ ấm CO₂ NuAire In-VitroCell® NU-5731 – Kiểm soát CO₂/ O₂ chính xác cho nghiên cứu Hypoxia & nuôi cấy tế bào nâng cao
Điểm nổi bật dành cho phòng thí nghiệm GMP/cGMP
- Kiểm soát O₂ 0.5–21% (hypoxia) bằng cảm biến Zirconia ceramic, vi sai chính xác ±0.25%, phục hồi về 5% O₂ trong ~20 phút. Phù hợp mô phỏng vi môi trường thiếu oxy (stem cell, ung thư, organoid, EV/exosome).
 - CO₂ chính xác ±0.1% với cảm biến hồng ngoại NDIR dual-wavelength, ổn định trước hơi nước.
 - Độ đồng nhất nhiệt độ ~±0.35 °C tại 37 °C; kiểm soát nhiệt trực tiếp (direct heat) bao quanh buồng 160 L.
 - NuTouch™ 5″×7″: màn hình cảm ứng trực quan, cài đặt/hiển thị thông số, nhật ký sự kiện & cổng kết nối (RS-485, 4–20 mA, USB, remote alarm).
 - HEPA tuần hoàn khép kín: tái tuần hoàn không khí qua bộ lọc 99.99% @ 0.3 µm, duy trì môi trường tương đương ISO Class 5 bên trong buồng.
 - Tiệt trùng kép 145 °C (khô) / 95 °C (ẩm) giúp tiêu giảm nguy cơ nhiễm khi đổi dòng tế bào hoặc vệ sinh định kỳ. (Áp dụng cho model NU-5731 trong họ 5700).
 - Tùy chọn vật liệu nội thất đồng (CuVerro®) và các góc bo liền mạch giúp vệ sinh dễ dàng, giảm điểm trú ẩn tác nhân nhiễm.
 
Ứng dụng tiêu biểu
- Nuôi cấy dưới điều kiện hypoxia: hMSC, iPSC, tế bào miễn dịch, mô khối u 3D, organoid.
 - Sản xuất/ R&D exosome & EVs (tối ưu vi môi trường tiết xuất bào thể).
 - IVF, ngân hàng tế bào gốc, liệu pháp gen/tế bào cần kiểm soát chặt chẽ khí và nhiệt.
 - Nghiên cứu stress oxy hóa, chuyển hóa, và đáp ứng thuốc trong môi trường thiếu oxy.
 
Thông số kỹ thuật chính (tóm tắt)
- Dung tích buồng: 160 L (5.65 ft³); Kích thước ngoài: 25.5 W × 27.5 D × 36.188 H (in).
 - Nhiệt độ: 5 °C trên môi trường (≤30 °C) đến 55 °C; độ chính xác ±0.1 °C; đồng nhất ~±0.35 °C @37 °C.
 - CO₂: 0.1–20% (mặc định 5%), độ chính xác ±0.1%, phục hồi về 5% trong ~5 phút.
 - O₂ (NU-5731): 0.5–21% (mặc định 21%), độ chính xác ±0.25%, phục hồi mục tiêu 5% trong ~20 phút.
 - Độ ẩm: dạng khay nước đối lưu (water pan) trong buồng; tùy chọn model khác có kiểm soát RH theo cảm biến.
 - Kiểm soát nhiễm: HEPA tuần hoàn kín; góc bo; tùy chọn CuVerro® cho buồng/kệ.
 - Kết nối & dữ liệu: RS-485, 4–20 mA, USB, remote alarm; tải lịch sử vận hành/sự kiện; cửa cổng lấy mẫu CO₂.
 - Phụ kiện/tuỳ chọn: cửa trong chia ngăn kín khí, giá kệ bổ sung, bộ chuyển bình khí tự động, kệ chồng máy, bộ điều áp 2 tầng CO₂/N₂.
 
Lưu ý: Bảng “Specifications/Features” trang 2–4 và tờ rơi sản phẩm thể hiện NU-5731 thuộc dòng direct heat có kiểm soát O₂ và tiệt trùng 145 °C/95 °C; chi tiết mức phục hồi/độ chính xác được trình bày ở bảng hiệu năng (trang 4) và flyer (trang 1–2).
Lợi ích vận hành cho phòng lab của bạn
- Tạo lập vi môi trường chuẩn: nhiệt/khí ổn định, phục hồi nhanh sau thao tác mở cửa; giảm sai số thí nghiệm lặp lại.
 - An toàn sinh học & giảm rủi ro nhiễm: HEPA tuần hoàn, tuỳ chọn đồng kháng khuẩn, chu trình tiệt trùng chủ động.
 - Tính sẵn sàng hệ thống cao: kết nối chuẩn công nghiệp, ghi nhật ký, cảnh báo từ xa giúp giám sát 24/7.
 - Thân thiện người dùng: NuTouch hướng dẫn thao tác, hiệu chỉnh & bảo trì dễ dàng.
 
Tại sao chọn Biogroup Vietnam cho NU-5731?
- Tư vấn giải pháp theo quy trình cGMP/GLP: thiết kế điều kiện hypoxia, kiểm soát nhiễm, IQ/OQ/PQ & training đội vận hành.
 - Dịch vụ kỹ thuật tại chỗ: lắp đặt – hiệu chuẩn CO₂/O₂ – bảo trì định kỳ – vật tư tiêu hao & phụ kiện chính hãng.
 - Tích hợp vận hành: hướng dẫn SOP vệ sinh/tiệt trùng, checklist QC, kết nối dữ liệu giám sát (4–20 mA/RS-485) vào hệ thống quản lý chất lượng của khách hàng.
 
Cấu hình khuyến nghị
- Nội thất đồng (CuVerro®) + kệ đồng cho mô hình yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt/ tần suất mở cửa cao.
 - Cửa trong chia khoang (Gas-Tight Sectioned Inner Doors) để giảm thất thoát khí khi thao tác từng khay.
 - Bộ chuyển bình CO₂/N₂ tự động & điều áp 2 tầng cho vận hành liên tục.
 
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
NU-5731 khác gì NU-5741?
Cả hai cùng có kiểm soát O₂. NU-5731 dùng khay nước đối lưu tạo ẩm trong buồng; NU-5741 có hệ thống tạo ẩm theo cảm biến + bể chứa riêng, kiểm soát RH đến 95%.
Thời gian tiệt trùng của NU-5731?
Chu trình 145 °C (khô) và 95 °C (ẩm) được thiết kế để khử nhiễm nhanh, tiện dụng giữa các dòng tế bào. (Theo tờ rơi sản phẩm dòng 5700).
Độ sạch bên trong buồng có tương đương phòng sạch không?
Hệ HEPA tuần hoàn khép kín liên tục lọc khí trong buồng, tạo môi trường tương tự ISO Class 5 ngay bên trong tủ ấm, giúp giảm đáng kể nguy cơ nhiễm.
Ghi chú: Các thông số/đặc tính dựa trên tài liệu kỹ thuật & brochure chính hãng NuAire cho dòng NU-5700 (trong đó NU-5731 là model điều khiển O₂).
Thông số kỹ thuật
| Trạng thái | New  | 
		
|---|
Hỗ trợ khách hàng
Hotline
Gửi tin nhắn qua zalo
																	



                                                
                                                
