">

Hé Lộ Bí Mật Về Ống Phân Lập PBMC

Đào Tạo & Webinar

Hé Lộ Bí Mật Về Ống Phân Lập PBMC


Đạt Được Thành Công Trong Thử Nghiệm Lâm Sàng Bằng Các Công Cụ Phân Lập PBMC Phù Hợp 

Chất lượng dữ liệu nhận được từ các phòng thí nghiệm thử nghiệm chuyên khoa lâm sàng phần lớn phụ thuộc vào tính toàn vẹn của các mẫu được thử nghiệm. Một khía cạnh quan trọng của việc này là sự phân lập phù hợp của PBMC - tế bào đơn nhân máu ngoại vi - thường được sử dụng trong nghiên cứu tế bào học dòng chảy có độ phức tạp cao. 

Để có được kết quả chất lượng tốt nhất, các nhà nghiên cứu phải sử dụng các ống tối ưu nhất để phân lập các tế bào này. Ba loại ống chính thường được sử dụng: ống SepMate, ống CPT và ống Ficoll gradient thủ công. Mỗi ống này đều có những ưu điểm và nhược điểm mà các nhà nghiên cứu phải cân nhắc kỹ lưỡng. Trong bài đăng blog này, chúng tôi sẽ xem xét ưu và nhược điểm của từng loại ống và những điều bạn nên cân nhắc trước khi chọn một loại cho thử nghiệm lâm sàng của mình. 

Ống SepMate

Các ống SepMate có nhiều kích cỡ khác nhau cho phép các nhà nghiên cứu phân tách PBMC từ nhiều ống khác nhau cùng một lúc. Những ống này hoạt động bằng cách sử dụng công nghệ phân tách với lớp nhựa được chèn vào giữa ống, hoạt động như một hàng rào, giúp loại bỏ các khối tế bào không mong muốn trong quá trình ly tâm với dung dịch gradient mật độ. Đồng thời, khi thu nhận tế bào chỉ cần thao tác đổ ra đơn giản, vì phần dung dịch gradient mật độ đã được giữ lại bên dưới lớp nhựa chung với phần tế bào không mong muốn. Một trong những ưu điểm đáng kể nhất của các ống này là chúng có thể được sử dụng dễ dàng cho các mẫu cỡ nhỏ và vừa. Công nghệ này còn phân tách tế bào một cách đáng kể, giúp dễ dàng đo nồng độ tế bào sau quy trình tách một cách chính xác. Hơn nữa, ống này còn cho phép phân lớp nhanh chóng và nhất quán cũng như thu thập PBMC dễ dàng, lý tưởng cho nghiên cứu. Tuy nhiên, không thể thu được tỷ lệ bạch cầu trung tính (neutrophils) cao vì chúng sẽ bị giữ lại bên dưới hàng rào bên trong ống. Các ống SepMate là loại dùng một lần, đồng nghĩa với việc sử dụng ống SepMate sẽ phù hợp hơn với những đơn vị ổn định về tài chính lâu dài. Ống SepMate là một đầu tư xứng đáng. 

Biogroup hiện đang là nhà phân phối của hãng STEMCELL Technologies, nhà sản xuất của ống SepMate. Xin liên hệ nếu có nhu cầu được tư vấn hay báo giá. 

Ống CPT: 

Ống CPT là ống phân lớp chứa chất chống đông máu cho phép thu thập trực tiếp đến quá trình phân tách tế bào mà không cần xử lý thêm. Ống CPT đơn giản hóa quá trình phân tách và giảm nguy cơ nhiễm. Nó cung cấp quy trình phân lập PBMC mạnh mẽ hơn và các nhà sản xuất cụ thể sản xuất bốn loại để phù hợp với các nhu cầu nghiên cứu khác nhau về việc thử nghiệm tế bào người. Các ống này tạo ra hiệu suất PBMC cao với khả năng tồn tại của tế bào cao, khiến chúng trở thành một lựa chọn tối ưu trong đó chất lượng là điều quan trọng nhất. Nhược điểm chính của ống CPT là giá thành đắt hơn khi so sánh với các loại ống phân lập PBMC khác. 

Ống Ficoll gradient thủ công: 

Các ống Ficoll gradient thủ công yêu cầu thao tác và xử lý thủ công nên chúng không được tự động hóa. Do đó, việc xử lý riêng lẻ các ống Ficoll gradient có thể gây ra sự thay đổi trong các bước phân lớp thủ công, dẫn đến sự thay đổi về sản lượng tế bào cuối cùng. Vấn đề lớn nhất với loại ống phân lập này là mất nhiều thời gian hơn để thu được PBMC thực tế so với sử dụng ống SepMate hoặc CPT, điều này có thể tạo ra nhiều trì trệ đáng kể hơn trong nghiên cứu của bạn. Ngoài ra, do tính chất thủ công của kiểu phân lập PBMC này nên tỷ lệ thu hồi PBMC cuối cùng thường phụ thuộc vào kinh nghiệm của nhà nghiên cứu. 

Kết luận 

Tóm lại, loại ống phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu chính cho nghiên cứu của bạn. Bất kể lựa chọn của bạn là gì, vẫn cần đảm bảo rằng bạn chọn loại ống đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cho nghiên cứu của bạn và mang lại kết quả chất lượng cao. 

Nguồn bài viết gốc