">

Phân Lập Tế Bào Gốc Từ Dịch Tủy Xương Bằng Hệ Thống PXP®

Sản Phẩm & Công Nghệ Mới

Phân Lập Tế Bào Gốc Từ Dịch Tủy Xương Bằng Hệ Thống PXP®


Nâng cao hiệu quả phân lập dịch cô đặc tủy xương và loại bỏ lượng tế bào hồng cầu bằng phương pháp xử lý tự động nhanh chóng là mục tiêu chính của hệ thống PXP®.

Giới thiệu

Dịch tủy xương cô đặc (BMC) là một mẫu sinh học thu từ tủy xương của chính bệnh nhân rất giàu tế bào gốc trung mô (MSC) và tế bào gốc tạo máu (HSC). Những tế bào này rất quan trọng để tái tạo mô và hình thành xương. Mặc dù có nhiều tiến bộ của hệ thống tự động xử lý tủy xương trong những năm qua, chất lượng của dịch cô đặc tủy xương vẫn khó đánh giá và còn rất nhiều hồng cầu (RBC) còn lại trong dịch tủy xương cô đặc, mặc dù kết quả phân lập đạt tỷ lệ thu hồi tế bào cao và quy trình được tối ưu 2-4.

Thành phần của sản phẩm tế bào cuối cùng và khả năng ảnh hưởng của lượng hồng cầu (RBCs) là một vấn đề đáng nghi ngờ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng số lượng RBCs còn lại trong dịch tủy xương cô đặc (BMC) có thể ảnh hưởng đến khả năng sống và chức năng của các tế bào được sử dụng trong các liệu pháp điều trị 1.

Làm giảm lượng Hematocrit trong dịch tủy xương cô đặc (BMC) sẽ cho kết quả tốt hơn về chức của các tế bào tiền thân (progenitor cells) được sử dụng trong liệu pháp tế bào, đây không phải là trọng tâm của các thiết bị BMC hiện có trên thị trường.

Protocol phân lập dịch tủy xương cô đặc bằng hệ thống PXP®

Hệ thống PXP® là một hệ thống tự động khép kín phân lập một lượng chính xác dịch tủy xương cô đặc từ mẫu hút tủy xương với lượng hồng cầu (RBC) tồn dư cực thấp. Khả năng thu hồi MNC và CD34 + cao, ổn định trong thời gian dưới 20 phút, cùng với lượng RBC nhiễm không đáng kể, làm cho hệ thống này trở nên khác biệt so với thiết bị của các đối thủ cạnh tranh.

Quy trình xử lý trong 20 phút

  1. Chuyển mẫu hút tủy xương vào Cartridge vô trùng, dùng một lần của hệ thống PXP®.
  2. Đặt Cartridge vô trùng lên mô-đun điều khiển của hệ thống PXP® và khóa chặt, sau đó tiến hành ly tâm.
  3. Thu phần lớp dịch tủy xương cô đặc bằng ống tiêm.
  4. Đặt mô-đun điều khiển lên bộ phận tải dữ liệu (PXP® docking station) để tải dữ liệu quá trình phân lập dịch tủy xương.

Phương pháp

Để đánh giá hiệu quả của quá trình xử lý tủy xương bằng hệ thống PXP, năm mẫu tủy xương có chứa chất chống đông máu được lấy từ từng người hiến tặng và xử lý bằng hệ thống PXP (ThermoGenesis, Mỹ). Tất cả các mẫu được thu thập trong 8 giờ trước khi xử lý và thể tích ban đầu là 60 mL được nạp vào cartridge của máy PXP. Sau đó, các cartridge được gắn vào mô-đun điều khiển PXP được lập trình để phân lập dịch tủy xương cô đặc (BMC), được đặt vào các bucket máy ly tâm và được phân lập bằng quy trình ly tâm như sau:

  • Ly tâm 8,5 phút ở tốc độ 2000 xg để mẫu hút tủy xương được phân tách thành các phân đoạn khác nhau.
  • Tiến hành ly tâm lần 2 trong 2 phút ở tốc độ 50g xg để loại bỏ phần lớn lượng hồng cầu (RBCs).
  • Tiếp tục ly tâm trong 2 phút ở tốc độ 500 xg để tiếp tục loại bỏ dư lượng hồng cầu (RBCs) còn lại.
  • Tiếp tục ly tâm trong 1 phút ở tốc độ 50 xg để loại bỏ hồng cầu (RBCs) cuối cùng.
  • Ly tâm 30 giây với tốc độ 250 xg để phân tách lớp dịch tế bào mục tiêu.
  • Cuối cùng, ly tâm 1 phút với tốc độ 50 xg để thu dịch tủy xương cô đặc vào ngăn “thu hồi” của cartridge.

Kết quả

Hệ thống PXP đạt kết quả thu hồi lượng tế bào MNC là 99,6%, trong khi loại bỏ hơn 99,1% hồng cầu. Hệ số nồng độ tế bào MNC và CD34+ thay đổi lần lượt là 9,7 lần và 12,98 lần và thể tích dịch tủy xương cô đặc thu được là 6,2 mL với độ lệch chuẩn thấp (0,7 mL).

Đồ thị 1: Tỷ lệ thu hồi tế bào MNC và hồng cầu được loại bỏ ở dịch thu hồi cuối cùng.

Đồ thị 2: Thể tích dịch mẫu thu hồi cuối cùng (mL), Hệ số nồng độ tế bào MNC và CD34+ thay đổi.

Kết luận

Protocol phân lập dịch tủy xương cô đặc (BMC) sử dụng Hệ thống PXP (ThermoGenesis, Mỹ) đã làm giảm đáng kể lượng hồng cầu (RBC) trong sản phẩm cuối cùng và có thể loại bỏ hơn 99% RBC trong sản phẩm cuối cùng (đồ thị 1), trong khi hệ số nồng độ tế bào MNC và CD34+ thay đổi lần lượt là 9,7 lần và 12,98 lần.

Hệ thống PXP giải quyết nhiều thiếu sót của các hệ thống hiện có trên thị trường, đáng chú ý nhất là lượng hồng cầu tạp nhiểm (được cho là làm giảm hiệu quả của các phương pháp điều trị tế bào) trong dịch tủy xương cô đặc cuối cùng. Hệ thống PXP sẽ giúp các bác sỹ lâm sàng thu hồi lượng tế bào MNC và CD34+ cao một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  1. Assmus, et al. (2010). “Red Blood Cell Contamination of the Final Cell Product Impairs the Efficacy of Autologous Bone Marrow Mononuclear Cell Therapy.” JACC, 55(13):1385-1394.
  2. Goosens, et al. (2001). “Preliminary Data on the Feasibility of Bone Marrow Screening on the Sysmex XE-2100 Automated Hematology Analyzer.” Sysmex J Int, 11(2):70-73.
  3. Herklotz T, and Huber AR (2001). “Precision and accuracy of the leukocyte differential on the Sysmex XE-2100”. Sysmex J Int, 11:8-21.
  4. Mori et al. (2003). “Automation of Bone Marrow Aspirate Examination Using the XE-2100 Automated Hematology Analyzer.” Cytometry Part B (Clinical Cytometry) 58B:25–31.

Nguồn: Thermogenesis (Mỹ) thực hiện bởi nhóm tác giả: Stephen Truong, Jillian Miller, John Perea, Zelenia Contreras, Junru Sha, Dalip Sethi