Bình Nhôm Trữ Mẫu Trong Nitơ Lỏng

Bình Chứa Mẫu Đông Lạnh MVE SC Series

Hãng sản xuất: MVE Biological Solutions

Tình trạng: New

Xuất xứ: Mỹ


Dòng bình lưu trữ mẫu MVE SC có dung tích nhỏ cung cấp khả năng lưu trữ an toàn lâu dài với mức tiêu thụ nitơ lỏng thấp, chuyên dùng trữ lạnh phôi, tinh trùng và noãn, có công suất lưu trữ từ 440-879 cọng trữ phôi/ noãn (straw) và từ 150-210 ống vial trữ lạnh (tinh trùng).

Các tính năng chính của bình MVE SC:

  • Được thiết kế để lưu trữ lượng mẫu nhỏ.
  • Tiêu thụ nitơ lỏng thấp.
  • Vận chuyển gọn nhẹ, linh hoạt.
  • SC 20/20 Signature có tính năng Don’t Break™ đảm bảo độ bền.
  • Bảo hành 2 năm phụ kiện của bình lưu trữ mẫu.
  • Bảo hành 5 năm phần chân không của bình lưu trữ mẫu.
  • Tuân theo chuẩn MDD 93/42 / EEC, chỉ thị về thiết bị y tế của Liên minh Châu Âu

tính năng bình SC

Tính năng bị móp méo nhưng không vỡ (Bend Don’t Break™) (Bằng sáng chế đang chờ xử lý):

Dòng bình lưu trữ mẫu MVE SC 20/20 Signature có đặc điểm một dạng đỉnh đầu mới biến dạng để hấp thụ lực G làm tổn hại đến vùng cổ bình. Điều này làm tăng độ bền của bình MVE SC 20/20 Signature và sẽ làm cho bình mạnh mẽ hơn để GIẢM THIỂU thiệt hại do vận chuyển và vận chuyển sai cách.

Thông số kỹ thuật của bình trữ mẫu (phôi, tinh trùng, …):

  SC 3/3 SC 8/5 SC 11/7 SC 20/20 Signature SC 33/26 SC 36/32 Super 2
Khả năng trữ mẫu tối đa
Số canister 6 6 6 6 6 6 6
Số cọng trữ phôi (1/2cc straw, 10/cane)     660 660 660 660 660
Số cọng trữ phôi (1/2cc straw, 1 tầng) 440 440 879 879 879 879 879
Số ống vial 1,2 & 2 ml (5/cane)     210 210 150 150 210
Khả năng chứa nitơ lỏng & nitơ bay hơi
Thể tích chứa nitơ lỏng (ước tính, L) 3.6 8.4 11.0 20.5 33.0 36.5 24.5
Tốc độ bay hơi nitơ (L/ngày)* 0.13 0.15 0.16 0.085 0.13 0.1 0.085
Thời gian trữ (ngày)** 17 35 43 150 183 224 180
Kích thước bình trữ mẫu sinh học (phôi, tinh trùng, …)
Đường kính cổ bình (mm) 55.4 55.4 55.4 55.4 55.4 55.4 55.4
Chiều cao của bình (mm) 406 470 549 660 657 690 716
Đường kính ngoài của bình (mm) 222 260 260 368 464 464 368
Chiều cao canister (mm) 127 127 279 279 279 279 279
Đường kính canister (mm) 41.9 41.9 41.9 41.9 41.9 41.9 41.9
Trọng lượng bình rỗng (Kg) 3.6 5.3 7.7 10.2 15.4 15.4 12
Trọng lượng bình đầy (Kg) 65 12.1 16.6 26.7 42.4 44.8 31
*Tốc độ bay hơi tĩnh và thời gian giữ tĩnh là trên danh nghĩa. Tỷ lệ thực tế và thời gian lưu giữ sẽ bị ảnh hưởng bởi thực tế sử dụng bình, điều kiện không khí và dung sai sản xuất.
**Thời lượng làm việc là một tham chiếu tùy ý, để ước tính hiệu suất của bình chứa trong điều kiện hoạt động bình thường trong lưu trữ chất lỏng. Thời gian làm việc thực tế có thể thay đổi do điều kiện không khí hiện tại, lịch sử sử dụng bình chứa, dung sai chế tạo và cách sử dụng bình.

Thông tin đặt hàng

+84

Không nhập số 0 đầu tiên