Máy Ly Tâm Đa Năng Để Bàn Hettich ROTINA 380
ROTINA 380 & 380 R là máy ly tâm để bàn đa năng cho bệnh viện, QC và R&D, nổi bật với tốc độ tối đa 15.000 rpm, lực ly tâm 24.400 × g và tải 4 × 290 ml trong thân máy rộng chỉ 457 mm. Phiên bản 380 R kiểm soát nhiệt độ -20 đến +40 °C (pre-cooling), lý tưởng cho mẫu nhạy nhiệt. 9 mức tăng tốc, 10 mức hãm và 98 chương trình giúp chuẩn hóa SOP, tái lập kết quả. Buồng thép không gỉ, nhận diện rotor tự động, vận hành êm và danh mục rotor/adapter phong phú.
Hỗ trợ khách hàng
Hotline
Gửi tin nhắn qua zalo
Đặc điểm và lợi ích
Máy ly tâm Hettich ROTINA 380 & ROTINA 380 R – hiệu năng cao, tiết kiệm không gian cho phòng lab lâm sàng & nghiên cứu
Tổng quan sản phẩm
ROTINA 380 (không làm lạnh) và ROTINA 380 R (có làm lạnh) là máy ly tâm để bàn đa nhiệm, phù hợp hầu hết ứng dụng lâm sàng, nghiên cứu và công nghiệp. Thiết kế nhỏ gọn chỉ 457 mm chiều ngang, nhưng hỗ trợ tải tối đa 4 × 290 ml, tốc độ đến 15,000 rpm và RCF 24,400, cho phép xử lý linh hoạt máu, nuôi cấy tế bào, microtiter plates và chai/lọ dung tích lớn.
Điểm nổi bật dành cho phòng lab tại Việt Nam
- Dải tốc & lực rộng: 50-15,000 rpm (bước 10) và 50-24,400 RCF (bước 1) – tối ưu từ tách huyết tương đến thu nhận pellet tế bào/EVs.
 - Tùy chọn làm lạnh chính xác (model 380 R): kiểm soát -20 đến +40 °C với chức năng pre-cooling – hữu ích cho mẫu nhạy nhiệt (enzyme, tế bào, protein).
 - Bộ nhớ 98 chương trình, 9 mức tăng tốc & 10 mức hãm – chuẩn hóa quy trình SOP, giảm sai số vận hành.
 - Vận hành êm: độ ồn ~54 dB(A) với rotor 1760, phù hợp môi trường phòng lab kín.
 - An toàn & bền bỉ: thân vỏ kim loại, buồng ly tâm inox, khóa nắp một tay có chống rơi nắp, nhận diện rotor tự động, ngắt lệch tải.
 - Phù hợp IVDR (EU 2017/746) – thuận lợi cho phòng xét nghiệm IVD.
 
Thông số kỹ thuật chính
- Tải tối đa: 4 × 290 ml (cả 380 & 380 R).
 - Tốc độ tối đa: 15,000 rpm; RCF tối đa: 24,400.
 - Kích thước (W×D×H): 380: 457 × 600 × 418 mm; 380 R: 457 × 750 × 418 mm.
 - Kiểm soát nhiệt (380 R): -20 đến +40 °C.
 - Sức chứa ống xét nghiệm máu (gói cấu hình): đến 64 ống 13×75/100 mm hoặc 52 ống 16×75/100 mm với rotor/bucket phù hợp.
 
Gợi ý cấu hình ứng dụng: ROTINA 380 hỗ trợ 9 rotor (swing-out & angle). Ví dụ, rotor 1754 4 vị trí cho chai/lọ đến 290 ml và nhiều loại ống (15-50 ml, ống máu, ống nắp vặn).
Ứng dụng tiêu biểu
- Huyết học & hóa sinh lâm sàng: tách huyết tương/serum, xử lý ống 13×75/100 và 16×75/100 theo batching 32-64 ống/lượt.
 - Nuôi cấy & sinh học tế bào: thu pellet 15 ml/50 ml conical; cấu hình “Cell Culture Package” 2 hoặc 4 vị trí.
 - ELISA/HTS: ly tâm microtiter plates (đến 10 plates/lượt) với rotor swing-out 2 vị trí.
 - Dung tích lớn & QC sản xuất: chai/lọ 250–290 ml cho các bước rửa, cô đặc mẫu.
 
Lợi ích vận hành cho phòng lab (Biogroup khuyến nghị)
- Một máy – nhiều ứng dụng: chuyển đổi nhanh giữa ống máu, conical, plate, chai/lọ, giảm chi phí đầu tư đa thiết bị. (Dựa trên danh mục rotor & adapters.)
 - Chuẩn hóa theo SOP: 98 chương trình + tăng/giảm tốc tinh chỉnh → tái lập quy trình giữa các ca/kíp.
 - Kiểm soát nhiệt cho mẫu nhạy: 380 R duy trì nhiệt độ mục tiêu trong toàn chu trình.
 - An toàn vận hành: nắp hỗ trợ mở 90°, chống rơi và khóa khẩn cấp; ngắt lệch tải bảo vệ người dùng & mẫu.
 
Gợi ý cấu hình theo bài toán
- Phòng khám/xét nghiệm tổng quát: gói Blood Tube Package 4 (64 × 13×75/100 hoặc 52 × 16×75/100), tùy chọn nắp bio-containment.
 - Lab nuôi cấy tế bào: gói Cell Culture Package (15 ml & 50 ml conical).
 - QC & R&D: Plate Package (ELISA, assay) hoặc Bottle Package (250 ml).
 
Biogroup sẵn sàng tư vấn chọn rotor/bucket/adapter tối ưu theo ống, plate và chai/lọ bạn đang dùng để đạt RCF phù hợp và tải tối đa an toàn. (Tham chiếu bảng cấu hình rotor 1754 và danh mục adapters.)
So sánh nhanh: ROTINA 380 vs ROTINA 380 R
| Tiêu chí | ROTINA 380 | ROTINA 380 R | 
| Kiểm soát nhiệt | Không | –20 đến +40 °C (pre-cooling) | 
| Kích thước (W×D×H) | 457×600×418 mm | 457×750×418 mm | 
| Tốc độ/RCF tối đa | 15,000 rpm / 24,400 RCF | 15,000 rpm / 24,400 RCF | 
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Khi nào nên chọn ROTINA 380 R (làm lạnh)?
Khi mẫu nhạy nhiệt (tế bào, enzyme, protein, EVs) hoặc quy trình yêu cầu duy trì nhiệt độ không đổi (GMP/IVD). 380 R kiểm soát -20 đến +40 °C và có pre-cooling để ổn định nhiệt trước khi chạy.
2) Máy hỗ trợ bao nhiêu ống máu mỗi lượt?
Tùy cấu hình: đến 64 ống 13×75/100 mm hoặc 52 ống 16×75/100 mm với gói Blood Tube.
3) Có chuẩn/đăng ký nào liên quan IVD?
ROTINA 380/380 R conform IVDR theo (EU) 2017/746 – phù hợp định hướng sử dụng trong phòng xét nghiệm IVD.
Vì sao chọn Biogroup Vietnam?
- Nhà phân phối & dịch vụ chuyên sâu thiết bị lab: tư vấn chọn rotor/bucket/adapter đúng mẫu ống/lọ/plate đang dùng; thiết lập SOP, đào tạo sử dụng an toàn.
 - Dịch vụ sau bán hàng chuẩn GMP/ISO: lắp đặt, IQ/OQ, bảo trì, hiệu chuẩn, cung cấp phụ kiện tiêu hao đồng bộ.
 - Demo & tối ưu cấu hình theo ứng dụng Việt Nam: huyết học, nuôi cấy tế bào, QC sản xuất, học thuật & bệnh viện.
 
Nguồn dữ liệu: Datasheet/Package Sheet ROTINA 380 & 380 R.
Thông số kỹ thuật
| Trạng thái | New  | 
		
|---|---|
| Tốc độ vòng quay (RPM) | 50 - 15.000 vòng/phút. Điều chỉnh theo bước nhảy 10. | 
| Lực ly tâm (RCF) | 50 - 24.400. Điều chỉnh theo bước nhảy 1. | 
| Dung tích tối đa | 4 x 290 ml | 
| Tốc độ ly tâm tối đa | 15.000 (RPM) | 
| Lực ly tâm tối đa | 24.400 (RCF) | 
| Thời gian chạy | 1- 99 giờ 59 phút 59 giây, chạy liên tục hoặc chế độ chu kỳ ngắn. | 
Hỗ trợ khách hàng
Hotline
Gửi tin nhắn qua zalo
																	
                                                
                                                



