Tủ an toàn sinh học LabGard® ES NU-545E

LabGard® ES NU-545E là tủ an toàn sinh học Class II, Type A2 dành cho R&D, QC và phòng lab theo chuẩn GMP. Tủ tạo hàng rào khí ổn định (inflow 0,53 m/s; downflow ~0,30 m/s), 70% tuần hoàn – 30% xả qua HEPA 99,99% để bảo vệ người dùng, mẫu và môi trường. Màn hình cảm ứng TouchLink cùng cảm biến luồng khí kép intelliflow giám sát thời gian thực, cảnh báo và ghi lịch sử. Động cơ ECM tiết kiệm năng lượng, HEPEX zero-leak, độ ồn thấp. Tùy chọn canopy exhaust, UV, cửa motorized; kích thước 3/4/5/6 ft.

Thương hiệu:
Trạng thái: New
Hỗ trợ khách hàng

Hotline

Gửi tin nhắn qua zalo

Đặc điểm và lợi ích

Tủ an toàn sinh học LabGard® ES NU-545E – Class II, Type A2 cho phòng thí nghiệm R&D & GMP

Tổng quan về tủ an toàn sinh học LabGard® ES NU-545E

LabGard® ES NU-545E là tủ an toàn sinh học Class II, Type A2 với 70% khí tuần hoàn, 30% khí xả qua HEPA, tạo hàng rào khí vào 105 FPM (0,53 m/s) và dòng xuống ~60 FPM (0,30 m/s) giúp bảo vệ đồng thời nhân viên và mẫu thử. Hệ TouchLink cho phép hiển thị thời gian thực vận tốc dòng khí, đặt lịch vận hành, lưu lịch sử và hỗ trợ chẩn đoán/bảo trì.

Điểm nổi bật dành cho phòng lab chuyên nghiệp

  • Kiểm soát & giám sát tối đa: Cảm biến luồng khí kép (downflow & exhaust) giúp đo/điều khiển chính xác, hiển thị đồ thị lịch sử, tính tuổi thọ HEPA theo RPM motor, nhắc lịch chứng nhận định kỳ.
  • Bảng điều khiển TouchLink: Màn hình cảm ứng hiển thị vận tốc vào/ra, cảnh báo, mật khẩu, hẹn giờ tự động bật/tắt quạt & đèn; Night Care™ tự giảm lưu lượng khi đóng cửa sổ để tiết kiệm năng lượng nhưng vẫn duy trì sạch cho lần sử dụng tiếp theo.
  • Tiết kiệm năng lượng & tải lọc lớn: Động cơ ECM hiệu suất cao, bù tải lọc tự động; thiết kế cho khả năng chịu tải lọc lớn (≈300%) kéo dài vòng đời HEPA.
  • Kết cấu bền – kín khí: Thân tủ Inox 304 hàn kín 16/18 GA, HEPEX™ Zero-Leak (các khoang dương áp luôn bao quanh bởi khoang âm áp), khay làm việc bo góc dễ vệ sinh, cửa kính trượt không khung có gioăng.
  • Chiếu sáng & độ ồn: Đèn LED/fluorescent ngoài vùng làm việc; mức ồn theo ISO 4871 ≤ 55–60 dBA tùy cỡ tủ.
  • Tùy chọn phong phú: Cửa sổ motorized, hông kính tăng quan sát, vỏ ngoài Inox, thanh treo IV, UV light, bồn rửa, chân đế nâng hạ, ống chuyển khí (canopy)…

Chuẩn mực & an toàn

NU-545E được thiết kế để đáp ứng/niêm yết theo EN 12469 & NSF/ANSI 49, hỗ trợ khử nhiễm theo Annex J (tự động). Những chuẩn mực này giúp đảm bảo hiệu năng bảo vệ người vận hành & sản phẩm trong nghiên cứu và chuẩn bị dược chất nguy cơ thấp đến trung bình.

Thông số chính của tủ an toàn sinh học LabGard® ES NU-545E

Thuộc tính Giá trị
Cấp tủ Class II, Type A2 (70% tuần hoàn, 30% xả)
Tốc độ inflow chuẩn 105 FPM (0,53 m/s) tại cửa 10″
Dòng downflow tham chiếu ~60 FPM (0,30 m/s) (laminar)
Kích thước danh định 3/4/5/6 ft; nội thất sâu 26″, cao 28,5″
Cửa thao tác Kính trượt, mở tối đa 18″; tùy chọn 8″ @ 0,53 m/s
Lọc HEPA Cấp 99,99% @ 0,3 µm (cả cấp & xả); bộ khuếch tán kim loại phủ toàn bộ trần vùng làm việc
Điều khiển TouchLink + cảm biến intelliflow™, mật khẩu, lịch sử, hẹn giờ, cảnh báo
Năng lượng/động cơ ECM hiệu suất cao, bù tải lọc tự động, Night Care™
Kết nối xả (khuyến nghị) Canopy NU-907; 320/426/531/634 CFM tương ứng 3/4/5/6 ft

 

Ứng dụng tiêu biểu của tủ an toàn sinh học LabGard® ES NU-545E

  • Nuôi cấy tế bào (MSC, iPSC, HSC), chuẩn bị môi trường, thao tác vật liệu sinh học.
  • QC phòng sạch/GMP: chuẩn bị mẫu, kiểm nghiệm vi sinh, thao tác ATMP tiền lâm sàng.
  • Dược & học thuật: chuẩn bị hóa chất/bào chế nguy cơ thấp–trung bình, nghiên cứu sinh học phân tử.

Lợi ích khi triển khai cùng Biogroup Vietnam

  • Tư vấn chuẩn hoá EN 12469/NSF 49, AABB/GMP cho quy trình sử dụng & chứng nhận định kỳ.
  • Dịch vụ IQ/OQ/PQ & đào tạo vận hành TouchLink/intelliflow.
  • Hệ sinh thái trọn gói: CO₂ incubator, tủ LN₂, máy ly tâm, kit QC, môi trường nuôi cấy… đồng bộ layout phòng lab.
  • Bảo trì – thay lọc – khử nhiễm theo khuyến nghị nhà sản xuất, hồ sơ dịch vụ đầy đủ để truy xuất.

Tùy chọn & phụ kiện (chọn thêm)

  • Cửa sổ motorized, Night Care™, UV light, thêm van khí/gas/vacuum, IV bar, chân đế cố định hoặc nâng hạ/motorized, bồn rửa, canopy exhaust, tấm hông kính, vỏ Inox.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

NU-545E khác gì các tủ Class II A2 thông thường?
Cảm biến kép + TouchLink hiển thị/ghi lịch sử, tính tuổi lọc theo RPM, đặt lịch tự động; thiết kế HEPEX “zero-leak” và ECM bù tải lọc giúp vận hành ổn định & tiết kiệm năng lượng.

Có cần đấu ống xả?
Là Type A2, tủ có thể tuần hoàn tại chỗ; nếu cần nối ống, dùng canopy NU-907 với lưu lượng theo kích cỡ (320–634 CFM).

Chuẩn cửa thao tác mặc định?
Cửa 10″ với inflow 0,53 m/s; tùy chọn 8″ vẫn giữ 0,53 m/s để tăng hàng rào khí khi ứng dụng nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  • NU-545E for R&D (2024): TouchLink, cảm biến kép, lịch sử hiệu năng & cấu hình tuỳ chọn.
  • Purchase Specifications (2017): Kích thước, vận tốc chuẩn, điện, ồn, các tuỳ chọn lắp đặt & chuẩn mực EN 12469/NSF/ANSI 49.

Class II, Type A2 Brochure (2018): Tổng quan chức năng, ECM, HEPEX, Night Care™, Intelliflow & danh mục phụ kiện.

Thông số kỹ thuật

Trạng thái

New

- Khối lượng vận chuyển (chưa tính chân tủ) 240 kg
Hỗ trợ khách hàng

Hotline

Gửi tin nhắn qua zalo